(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological stress
C1

psychological stress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng tâm lý áp lực tâm lý stress tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi khắt khe gây ra.

Definition (English Meaning)

Mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological stress'

  • "He was under a great deal of psychological stress after losing his job."

    "Anh ấy đã chịu rất nhiều căng thẳng tâm lý sau khi mất việc."

  • "Chronic psychological stress can lead to various health problems."

    "Căng thẳng tâm lý mãn tính có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "Therapy can help individuals cope with psychological stress."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân đối phó với căng thẳng tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental stress(căng thẳng tinh thần)
emotional stress(căng thẳng cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxation(sự thư giãn)
peace(sự bình yên)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo âu)
depression(trầm cảm)
burnout(kiệt sức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'psychological stress' nhấn mạnh đến khía cạnh tâm lý của căng thẳng, khác với 'physical stress' (căng thẳng về thể chất). Nó bao gồm các phản ứng cảm xúc, nhận thức và hành vi đối với các tác nhân gây căng thẳng (stressors).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from due to

'under psychological stress': chịu đựng căng thẳng tâm lý; 'stress from psychological stress': căng thẳng bắt nguồn từ căng thẳng tâm lý; 'stress due to psychological stress': căng thẳng do căng thẳng tâm lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological stress'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She experiences significant psychological stress when facing deadlines; it affects her focus.
Cô ấy trải qua căng thẳng tâm lý đáng kể khi đối mặt với thời hạn; nó ảnh hưởng đến sự tập trung của cô ấy.
Phủ định
They don't understand the extent of psychological stress that their decisions cause; this is concerning.
Họ không hiểu mức độ căng thẳng tâm lý mà quyết định của họ gây ra; điều này đáng lo ngại.
Nghi vấn
Does he recognize the psychological stress he's under, or is it impacting him unconsciously?
Anh ấy có nhận ra căng thẳng tâm lý mà mình đang chịu đựng không, hay nó đang tác động đến anh ấy một cách vô thức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)