(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adverse
C1

adverse

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất lợi có hại tiêu cực ngược lại chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bất lợi, có hại, tiêu cực, chống đối

Definition (English Meaning)

preventing success or development; harmful or unfavourable.

Ví dụ Thực tế với 'Adverse'

  • "The company suffered adverse publicity after the scandal."

    "Công ty phải hứng chịu sự chú ý tiêu cực từ công chúng sau vụ bê bối."

  • "Adverse weather conditions forced the cancellation of the flight."

    "Điều kiện thời tiết bất lợi đã buộc phải hủy chuyến bay."

  • "The drug can cause adverse side effects."

    "Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfavorable(bất lợi)
negative(tiêu cực)
detrimental(có hại)
harmful(gây hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorable(thuận lợi)
positive(tích cực)
beneficial(có lợi)
advantageous(lợi thế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Adverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adverse' thường được dùng để mô tả các điều kiện, tác động hoặc kết quả tiêu cực, gây khó khăn hoặc cản trở sự thành công hoặc phát triển. Nó nhấn mạnh sự đối nghịch hoặc xung đột với một mục tiêu hoặc mong muốn. Khác với 'negative' chỉ đơn thuần là phủ định hoặc thiếu một cái gì đó, 'adverse' mang ý nghĩa chủ động gây hại hoặc cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Adverse to' thường dùng để chỉ sự chống đối hoặc phản đối điều gì đó. 'Adverse for' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ điều gì đó gây bất lợi cho ai hoặc cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)