adverse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bất lợi, có hại, tiêu cực, chống đối
Definition (English Meaning)
preventing success or development; harmful or unfavourable.
Ví dụ Thực tế với 'Adverse'
-
"The company suffered adverse publicity after the scandal."
"Công ty phải hứng chịu sự chú ý tiêu cực từ công chúng sau vụ bê bối."
-
"Adverse weather conditions forced the cancellation of the flight."
"Điều kiện thời tiết bất lợi đã buộc phải hủy chuyến bay."
-
"The drug can cause adverse side effects."
"Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adverse
- Adverb: adversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adverse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adverse' thường được dùng để mô tả các điều kiện, tác động hoặc kết quả tiêu cực, gây khó khăn hoặc cản trở sự thành công hoặc phát triển. Nó nhấn mạnh sự đối nghịch hoặc xung đột với một mục tiêu hoặc mong muốn. Khác với 'negative' chỉ đơn thuần là phủ định hoặc thiếu một cái gì đó, 'adverse' mang ý nghĩa chủ động gây hại hoặc cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adverse to' thường dùng để chỉ sự chống đối hoặc phản đối điều gì đó. 'Adverse for' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ điều gì đó gây bất lợi cho ai hoặc cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.