(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public choice theory
C1

public choice theory

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết lựa chọn công cộng học thuyết lựa chọn công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public choice theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết lựa chọn công cộng là một lĩnh vực nghiên cứu việc ra quyết định chính trị bằng cách sử dụng các nguyên tắc và phương pháp kinh tế. Nó áp dụng các mô hình kinh tế để phân tích hành vi của cử tri, chính trị gia và các quan chức chính phủ.

Definition (English Meaning)

The study of political decision-making using economic principles and methods. It applies economic models to analyze how voters, politicians, and government officials behave.

Ví dụ Thực tế với 'Public choice theory'

  • "Public choice theory suggests that politicians may prioritize their own reelection over the public good."

    "Lý thuyết lựa chọn công cộng cho rằng các chính trị gia có thể ưu tiên việc tái đắc cử của họ hơn là lợi ích công cộng."

  • "Public choice theory has been used to explain the behavior of regulatory agencies."

    "Lý thuyết lựa chọn công cộng đã được sử dụng để giải thích hành vi của các cơ quan quản lý."

  • "Critics argue that public choice theory oversimplifies political behavior."

    "Các nhà phê bình cho rằng lý thuyết lựa chọn công cộng đơn giản hóa quá mức hành vi chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public choice theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theory (danh từ)
  • Adjective: public (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rational choice theory(lý thuyết lựa chọn duy lý)
social choice theory(lý thuyết lựa chọn xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Public choice theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này cho rằng các cá nhân trong lĩnh vực chính trị, giống như trong lĩnh vực kinh tế, hành động để tối đa hóa lợi ích cá nhân của họ. Nó thường được sử dụng để phân tích các vấn đề như bỏ phiếu, vận động hành lang và quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The implications *of* public choice theory' (Hàm ý của lý thuyết lựa chọn công cộng). 'Research *in* public choice theory' (Nghiên cứu về lý thuyết lựa chọn công cộng). 'Considered an element *of* the theory' (Được xem là một yếu tố của lý thuyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public choice theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)