rational choice theory
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational choice theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khuôn khổ để hiểu và thường mô hình hóa một cách chính thức hành vi xã hội và kinh tế. Tiền đề cơ bản của lý thuyết lựa chọn hợp lý là các cá nhân đưa ra quyết định để tối đa hóa lợi ích kỳ vọng của họ.
Definition (English Meaning)
A framework for understanding and often formally modeling social and economic behavior. The basic premise of rational choice theory is that individuals make decisions to maximize their expected utility.
Ví dụ Thực tế với 'Rational choice theory'
-
"Rational choice theory is a foundational concept in microeconomics."
"Lý thuyết lựa chọn hợp lý là một khái niệm nền tảng trong kinh tế vi mô."
-
"According to rational choice theory, voters will choose the candidate whose policies best align with their interests."
"Theo lý thuyết lựa chọn hợp lý, cử tri sẽ chọn ứng cử viên có chính sách phù hợp nhất với lợi ích của họ."
-
"Rational choice theory has been applied to understand a wide range of social phenomena, from voting behavior to crime."
"Lý thuyết lựa chọn hợp lý đã được áp dụng để hiểu nhiều hiện tượng xã hội khác nhau, từ hành vi bỏ phiếu đến tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rational choice theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rational choice theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rational choice theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết lựa chọn hợp lý là một phương pháp tiếp cận để mô hình hóa hành vi xã hội và kinh tế, giả định rằng các cá nhân đưa ra quyết định dựa trên việc tối đa hóa lợi ích cá nhân. Nó khác với các lý thuyết hành vi khác (behavioral theories) xem xét các yếu tố tâm lý và cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: nói về lý thuyết của một cái gì đó (theory of rational choice). in: sử dụng lý thuyết trong một bối cảnh (rational choice theory in economics). for: một ứng dụng của lý thuyết (a model for rational choice theory).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational choice theory'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists used to apply rational choice theory more broadly before behavioral economics gained prominence.
|
Các nhà kinh tế đã từng áp dụng lý thuyết lựa chọn рациональной rộng rãi hơn trước khi kinh tế học hành vi trở nên nổi bật. |
| Phủ định |
Companies didn't use to prioritize customer emotions as much as they do now, relying more on rational choice theory.
|
Các công ty đã từng không ưu tiên cảm xúc của khách hàng nhiều như bây giờ, mà dựa nhiều hơn vào lý thuyết lựa chọn рациональной. |
| Nghi vấn |
Did policymakers use to base their decisions solely on rational choice theory?
|
Các nhà hoạch định chính sách đã từng chỉ dựa vào lý thuyết lựa chọn рациональной để đưa ra quyết định của họ phải không? |