public perception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiểu biết, niềm tin hoặc ấn tượng chung của công chúng về một người, tổ chức, sản phẩm hoặc vấn đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
The collective understanding, belief, or impression of the general public about a particular person, organization, product, or issue.
Ví dụ Thực tế với 'Public perception'
-
"The company is trying to improve its public perception after the scandal."
"Công ty đang cố gắng cải thiện nhận thức của công chúng về mình sau vụ bê bối."
-
"The government needs to address the negative public perception surrounding the new policy."
"Chính phủ cần giải quyết nhận thức tiêu cực của công chúng xung quanh chính sách mới."
-
"Public perception of the healthcare system has been declining."
"Nhận thức của công chúng về hệ thống chăm sóc sức khỏe đang giảm sút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perception
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ cách mà dư luận nhìn nhận một sự vật, sự việc hoặc một cá nhân nào đó. Nó nhấn mạnh đến quan điểm chung, không phải là ý kiến cá nhân. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh doanh, và truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Diễn tả đối tượng được công chúng nhận thức. Ví dụ: 'The public perception of the politician' (Nhận thức của công chúng về chính trị gia đó). * **about:** Tương tự như 'of', nhấn mạnh vào chủ đề của nhận thức. Ví dụ: 'Public perception about climate change' (Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu). * **on:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh tác động của nhận thức. Ví dụ: 'Public perception on the company's reputation' (Nhận thức của công chúng về danh tiếng của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.