(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulmonary edema
C1

pulmonary edema

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary edema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng gây ra bởi sự tích tụ chất lỏng dư thừa trong phổi. Chất lỏng này tích tụ trong vô số các túi khí trong phổi, gây khó thở.

Definition (English Meaning)

A condition caused by excess fluid in the lungs. This fluid collects in the numerous air sacs in the lungs, making it difficult to breathe.

Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary edema'

  • "The patient was diagnosed with pulmonary edema after experiencing severe shortness of breath."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc phù phổi sau khi trải qua tình trạng khó thở nghiêm trọng."

  • "Pulmonary edema can be a life-threatening condition requiring immediate medical attention."

    "Phù phổi có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

  • "Chest X-rays are often used to diagnose pulmonary edema."

    "Chụp X-quang ngực thường được sử dụng để chẩn đoán phù phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary edema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulmonary edema (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lung congestion(tắc nghẽn phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary edema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pulmonary edema là một dấu hiệu của nhiều vấn đề y tế tiềm ẩn, đặc biệt là các vấn đề về tim. Nó có thể phát triển đột ngột (phù phổi cấp tính) hoặc chậm theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'- pulmonary edema *with* pneumonia' cho thấy phù phổi xảy ra đồng thời với viêm phổi.
'- pulmonary edema *due to* heart failure' chỉ ra nguyên nhân của phù phổi là do suy tim.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary edema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)