heart failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heart failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Definition (English Meaning)
A condition in which the heart is unable to pump enough blood to meet the body's needs.
Ví dụ Thực tế với 'Heart failure'
-
"He was diagnosed with heart failure after experiencing severe shortness of breath."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh suy tim sau khi trải qua tình trạng khó thở nghiêm trọng."
-
"Lifestyle changes are crucial in managing heart failure."
"Thay đổi lối sống là rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh suy tim."
-
"Medication can help to improve the quality of life for patients with heart failure."
"Thuốc có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heart failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heart failure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heart failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heart failure không có nghĩa là tim ngừng đập hoàn toàn, mà là tim không hoạt động hiệu quả như bình thường. Nó có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như bệnh tim mạch vành, cao huyết áp, bệnh van tim, hoặc bệnh cơ tim. Các triệu chứng bao gồm khó thở, mệt mỏi, sưng phù ở chân và mắt cá chân. Thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho 'congestive heart failure' khi có sự ứ đọng dịch trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Heart failure with…’ được sử dụng để chỉ các biến chứng hoặc các bệnh đi kèm với suy tim (ví dụ: heart failure with preserved ejection fraction). ‘Heart failure due to…’ chỉ nguyên nhân gây ra suy tim (ví dụ: heart failure due to ischemic heart disease). 'Heart failure from...' cũng chỉ nguyên nhân, tương tự 'due to'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heart failure'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor believed the patient had experienced heart failure before arriving at the hospital.
|
Bác sĩ tin rằng bệnh nhân đã bị suy tim trước khi đến bệnh viện. |
| Phủ định |
She hadn't known he had suffered heart failure until she read his medical records.
|
Cô ấy đã không biết anh ấy bị suy tim cho đến khi cô ấy đọc hồ sơ bệnh án của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the paramedics suspected heart failure when they arrived at the scene?
|
Các nhân viên y tế có nghi ngờ suy tim khi họ đến hiện trường không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's heart failure's primary symptom was shortness of breath.
|
Triệu chứng chính của suy tim của bệnh nhân là khó thở. |
| Phủ định |
The dog's heart failure's progression wasn't noticeable until it was too late.
|
Sự tiến triển của suy tim của con chó không được chú ý cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Is the elderly woman's heart failure's cause related to her high blood pressure?
|
Nguyên nhân gây suy tim của người phụ nữ lớn tuổi có liên quan đến huyết áp cao của cô ấy không? |