diuretics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diuretics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất thúc đẩy tăng lượng nước tiểu.
Definition (English Meaning)
Substances that promote increased urination.
Ví dụ Thực tế với 'Diuretics'
-
"The doctor prescribed diuretics to reduce the swelling in her legs."
"Bác sĩ kê thuốc lợi tiểu để giảm sưng ở chân cô ấy."
-
"Certain foods and beverages can act as natural diuretics."
"Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể hoạt động như thuốc lợi tiểu tự nhiên."
-
"Long-term use of diuretics can sometimes lead to electrolyte imbalances."
"Sử dụng thuốc lợi tiểu lâu dài đôi khi có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diuretics'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diuretics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diuretics, còn gọi là thuốc lợi tiểu, được sử dụng để giúp cơ thể loại bỏ nước và muối dư thừa. Chúng thường được kê đơn để điều trị các tình trạng như cao huyết áp, suy tim và phù nề. Có nhiều loại thuốc lợi tiểu khác nhau, mỗi loại hoạt động theo một cơ chế khác nhau. Chúng khác với các biện pháp tự nhiên tăng tiểu như uống nhiều nước hoặc dùng các loại thảo dược có tác dụng lợi tiểu nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Diuretics for" được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc lợi tiểu (ví dụ: diuretics for high blood pressure). "Diuretics in" thường được dùng để chỉ sự có mặt của thuốc lợi tiểu trong một ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ: diuretics in the treatment of edema).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diuretics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.