(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diuretics
C1

diuretics

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc lợi tiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diuretics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất thúc đẩy tăng lượng nước tiểu.

Definition (English Meaning)

Substances that promote increased urination.

Ví dụ Thực tế với 'Diuretics'

  • "The doctor prescribed diuretics to reduce the swelling in her legs."

    "Bác sĩ kê thuốc lợi tiểu để giảm sưng ở chân cô ấy."

  • "Certain foods and beverages can act as natural diuretics."

    "Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể hoạt động như thuốc lợi tiểu tự nhiên."

  • "Long-term use of diuretics can sometimes lead to electrolyte imbalances."

    "Sử dụng thuốc lợi tiểu lâu dài đôi khi có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diuretics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water pills(thuốc nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

antidiuretics(thuốc chống lợi tiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diuretics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diuretics, còn gọi là thuốc lợi tiểu, được sử dụng để giúp cơ thể loại bỏ nước và muối dư thừa. Chúng thường được kê đơn để điều trị các tình trạng như cao huyết áp, suy tim và phù nề. Có nhiều loại thuốc lợi tiểu khác nhau, mỗi loại hoạt động theo một cơ chế khác nhau. Chúng khác với các biện pháp tự nhiên tăng tiểu như uống nhiều nước hoặc dùng các loại thảo dược có tác dụng lợi tiểu nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Diuretics for" được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc lợi tiểu (ví dụ: diuretics for high blood pressure). "Diuretics in" thường được dùng để chỉ sự có mặt của thuốc lợi tiểu trong một ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ: diuretics in the treatment of edema).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diuretics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)