(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purgation
C1

purgation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thanh lọc sự tẩy uế sự giải thoát sự tịnh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purgation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình thanh lọc, làm sạch, đặc biệt là cơ thể bằng cách loại bỏ chất thải qua ruột; sự tẩy rửa.

Definition (English Meaning)

The act or process of purifying or cleansing, especially of the body by evacuation of the bowels; catharsis.

Ví dụ Thực tế với 'Purgation'

  • "The medieval practice of bloodletting was intended as a purgation of the body's humors."

    "Thực hành trích máu thời trung cổ được xem là một sự thanh lọc các chất dịch trong cơ thể."

  • "Some religious rituals involve a period of purgation before entering a sacred space."

    "Một số nghi lễ tôn giáo bao gồm một giai đoạn thanh lọc trước khi bước vào một không gian thiêng liêng."

  • "The novel explores the protagonist's journey of purgation from guilt and regret."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình thanh lọc khỏi tội lỗi và sự hối tiếc của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purgation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purgation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

contamination(sự ô nhiễm)
pollution(sự ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Purgation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purgation' thường mang ý nghĩa làm sạch một cách triệt để, loại bỏ những yếu tố được coi là không tinh khiết hoặc có hại. Trong y học, nó liên quan đến việc làm sạch cơ thể. Trong văn học và tôn giáo, nó có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự giải thoát khỏi tội lỗi hoặc những cảm xúc tiêu cực. So với 'cleansing', 'purgation' mạnh mẽ và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Purgation of’ thường dùng để chỉ sự loại bỏ vật chất cụ thể hoặc các yếu tố gây hại. Ví dụ: 'purgation of toxins'. ‘Purgation from’ thường được sử dụng để ám chỉ sự giải thoát khỏi những trạng thái hoặc cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: 'purgation from guilt'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purgation'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital's purgation policy aims to ensure patient safety.
Chính sách thanh lọc của bệnh viện nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Phủ định
The patient's purgation wasn't successful in removing all toxins.
Việc thanh lọc của bệnh nhân đã không thành công trong việc loại bỏ tất cả các độc tố.
Nghi vấn
Is the body's purgation process sufficient to recover from the poisoning?
Liệu quá trình thanh lọc của cơ thể có đủ để phục hồi sau khi bị ngộ độc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)