catharsis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catharsis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giải tỏa, và do đó cung cấp sự giải thoát khỏi, những cảm xúc mạnh mẽ hoặc bị kìm nén.
Definition (English Meaning)
The process of releasing, and thereby providing relief from, strong or repressed emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Catharsis'
-
"Drama can provide a catharsis for the audience."
"Kịch có thể mang lại sự giải tỏa cảm xúc cho khán giả."
-
"Writing poetry was a catharsis for her after the divorce."
"Viết thơ là một sự giải tỏa cảm xúc cho cô ấy sau khi ly hôn."
-
"The play aims to provide a catharsis for the audience's pent-up emotions."
"Vở kịch nhằm mục đích mang lại sự giải tỏa cho những cảm xúc bị dồn nén của khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catharsis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catharsis
- Adjective: cathartic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catharsis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catharsis thường liên quan đến việc giải phóng cảm xúc một cách mạnh mẽ, có thể thông qua trải nghiệm nghệ thuật, liệu pháp tâm lý hoặc các sự kiện quan trọng trong cuộc sống. Nó khác với 'release' (sự giải phóng) ở chỗ mang tính thanh lọc, đem lại sự đổi mới về mặt tinh thần. So với 'outburst' (sự bùng nổ), catharsis có thể diễn ra một cách có kiểm soát và mang tính xây dựng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Catharsis through [activity]' (Giải tỏa qua [hoạt động]): Diễn tả việc đạt được catharsis thông qua một hoạt động cụ thể, ví dụ: 'Catharsis through art'. 'Catharsis in [situation]' (Giải tỏa trong [tình huống]): Diễn tả việc trải nghiệm catharsis trong một tình huống nào đó, ví dụ: 'Catharsis in therapy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catharsis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play, which offered a profound catharsis, resonated deeply with the audience.
|
Vở kịch, cái mà mang lại một sự thanh lọc sâu sắc, đã gây được tiếng vang lớn với khán giả. |
| Phủ định |
The argument, which lacked any cathartic release, left everyone feeling more frustrated.
|
Cuộc tranh cãi, cái mà thiếu đi bất kỳ sự giải tỏa cathartic nào, khiến mọi người cảm thấy bực bội hơn. |
| Nghi vấn |
Is this the method, which provides catharsis, that you were recommending?
|
Đây có phải là phương pháp, cái mà mang lại sự thanh lọc, mà bạn đã giới thiệu không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the play provided a profound catharsis.
|
Wow, vở kịch mang lại một sự giải tỏa sâu sắc. |
| Phủ định |
Alas, the argument offered no cathartic release.
|
Than ôi, cuộc tranh cãi không mang lại sự giải tỏa nào cả. |
| Nghi vấn |
Gosh, did that movie offer a catharsis?
|
Trời ơi, bộ phim đó có mang lại sự giải tỏa nào không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you express your emotions freely, you experience catharsis.
|
Nếu bạn bày tỏ cảm xúc của mình một cách tự do, bạn trải nghiệm sự giải tỏa (catharsis). |
| Phủ định |
If you suppress your feelings, you do not achieve catharsis.
|
Nếu bạn kìm nén cảm xúc của mình, bạn không đạt được sự giải tỏa (catharsis). |
| Nghi vấn |
If someone undergoes intense therapy, do they achieve catharsis?
|
Nếu ai đó trải qua trị liệu chuyên sâu, họ có đạt được sự giải tỏa (catharsis) không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play provided a catharsis for the audience.
|
Vở kịch mang lại sự giải tỏa cảm xúc cho khán giả. |
| Phủ định |
Seldom had she experienced such a cathartic release of pent-up emotions.
|
Hiếm khi cô ấy trải qua một sự giải phóng cảm xúc dồn nén đầy tính giải tỏa đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were she to experience such catharsis again, would she be able to process it healthily?
|
Nếu cô ấy trải nghiệm sự giải tỏa cảm xúc như vậy một lần nữa, liệu cô ấy có thể xử lý nó một cách lành mạnh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience will be experiencing catharsis as they watch the play unfold.
|
Khán giả sẽ trải nghiệm sự thanh lọc cảm xúc khi họ xem vở kịch diễn ra. |
| Phủ định |
She won't be feeling cathartic after watching that shallow movie; it lacks depth.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy được sự thanh lọc cảm xúc sau khi xem bộ phim nông cạn đó; nó thiếu chiều sâu. |
| Nghi vấn |
Will he be achieving catharsis by confronting his past traumas in therapy?
|
Liệu anh ấy có đạt được sự thanh lọc cảm xúc bằng cách đối mặt với những tổn thương trong quá khứ trong quá trình trị liệu hay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was experiencing a cathartic release while painting.
|
Cô ấy đang trải nghiệm một sự giải tỏa cathartic trong khi vẽ. |
| Phủ định |
They weren't seeking catharsis through violence; they preferred peaceful methods.
|
Họ không tìm kiếm sự thanh lọc (catharsis) thông qua bạo lực; họ thích các phương pháp hòa bình hơn. |
| Nghi vấn |
Was he achieving catharsis by writing in his journal?
|
Anh ấy có đang đạt được sự thanh lọc (catharsis) bằng cách viết nhật ký không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to seek catharsis in intense physical activity.
|
Anh ấy từng tìm kiếm sự thanh lọc cảm xúc thông qua các hoạt động thể chất cường độ cao. |
| Phủ định |
She didn't use to believe that art could provide a cathartic experience.
|
Cô ấy đã từng không tin rằng nghệ thuật có thể mang lại trải nghiệm thanh lọc cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel a sense of catharsis after writing in your journal?
|
Bạn đã từng cảm thấy sự thanh lọc cảm xúc sau khi viết nhật ký chưa? |