purification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động loại bỏ các tạp chất khỏi một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of removing impurities from something.
Ví dụ Thực tế với 'Purification'
-
"The purification of water is essential for public health."
"Việc lọc nước là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng."
-
"The factory is equipped with advanced water purification systems."
"Nhà máy được trang bị hệ thống lọc nước tiên tiến."
-
"Some religions require ritual purification before entering a sacred space."
"Một số tôn giáo yêu cầu thanh tẩy nghi lễ trước khi vào một không gian thiêng liêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purification
- Verb: purify
- Adjective: pure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Purification ám chỉ quá trình làm cho một vật, chất hoặc thậm chí một người trở nên tinh khiết, sạch sẽ hơn. Quá trình này có thể mang tính vật lý (ví dụ: lọc nước), hóa học (ví dụ: tinh chế kim loại) hoặc mang tính tượng trưng (ví dụ: thanh tẩy tâm hồn). So với 'cleaning' (làm sạch), 'purification' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, hướng đến sự hoàn thiện và loại bỏ hoàn toàn những yếu tố không mong muốn. 'Refinement' (tinh chế) cũng tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật để chỉ quá trình nâng cao chất lượng sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Purification of' được dùng để chỉ quá trình làm tinh khiết một vật cụ thể (ví dụ: purification of water). 'Purification for' chỉ mục đích của việc thanh lọc (ví dụ: purification for religious rituals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purification'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were purifying the water supply all morning yesterday.
|
Họ đã lọc nước sinh hoạt cả buổi sáng hôm qua. |
| Phủ định |
She wasn't purifying her intentions; she was acting selfishly.
|
Cô ấy không thanh lọc ý định của mình; cô ấy đang hành động ích kỷ. |
| Nghi vấn |
Were you purifying the air with that new machine?
|
Bạn có đang lọc không khí bằng cái máy mới đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest purified the temple before the ceremony.
|
Vị tu sĩ đã thanh tẩy ngôi đền trước buổi lễ. |
| Phủ định |
They didn't purify the water, so we couldn't drink it.
|
Họ đã không lọc nước, vì vậy chúng tôi không thể uống nó. |
| Nghi vấn |
Did the ancient Egyptians believe in the purification of the soul after death?
|
Người Ai Cập cổ đại có tin vào sự thanh lọc linh hồn sau khi chết không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been purifying water for the local community.
|
Công ty đã và đang thanh lọc nước cho cộng đồng địa phương. |
| Phủ định |
They haven't been purifying their intentions; their motives are still unclear.
|
Họ đã không thanh lọc ý định của mình; động cơ của họ vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Has the new technology been purifying the air effectively?
|
Công nghệ mới có đang thanh lọc không khí một cách hiệu quả không? |