purgative
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purgative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng làm sạch; có tính tẩy xổ mạnh.
Definition (English Meaning)
Having the effect of cleansing; strongly laxative.
Ví dụ Thực tế với 'Purgative'
-
"The doctor prescribed a purgative medicine to cleanse the patient's system."
"Bác sĩ kê một loại thuốc tẩy xổ để làm sạch hệ tiêu hóa của bệnh nhân."
-
"Purgative herbs were used in ancient medicine."
"Các loại thảo dược có tác dụng tẩy xổ đã được sử dụng trong y học cổ đại."
-
"The purgative effect of the drink was immediate."
"Tác dụng tẩy xổ của thức uống này là tức thì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purgative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purgative
- Adjective: purgative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purgative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'purgative' mô tả một chất hoặc thuốc có khả năng gây ra việc làm sạch ruột, thường dùng để điều trị táo bón hoặc chuẩn bị cho các thủ thuật y tế. Nó nhấn mạnh tác dụng mạnh mẽ của việc tẩy xổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purgative'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine, which acted as a strong purgative, quickly relieved his constipation.
|
Loại thuốc, có tác dụng như một thuốc xổ mạnh, đã nhanh chóng làm giảm táo bón của anh ấy. |
| Phủ định |
The doctor prescribed a gentle laxative, which was not a purgative, to ease her discomfort.
|
Bác sĩ kê một loại thuốc nhuận tràng nhẹ, không phải là thuốc xổ, để giảm bớt sự khó chịu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this plant, which has purgative properties, safe to consume in small quantities?
|
Loại cây này, có đặc tính tẩy xổ, có an toàn để tiêu thụ với số lượng nhỏ không? |