(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emetic
C1

emetic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc gây nôn chất gây nôn có tác dụng gây nôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây nôn mửa.

Definition (English Meaning)

Causing vomiting.

Ví dụ Thực tế với 'Emetic'

  • "Ipecac syrup is an emetic substance."

    "Sirô ipecac là một chất gây nôn."

  • "In the past, emetics were commonly used to treat poisoning."

    "Trong quá khứ, thuốc gây nôn thường được sử dụng để điều trị ngộ độc."

  • "The plant has emetic properties."

    "Loại cây này có đặc tính gây nôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emetic
  • Adjective: emetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'emetic' mô tả đặc tính gây nôn của một chất hoặc tác nhân nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc khi thảo luận về các chất độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emetic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the patient ingested poison, the doctor administered an emetic to induce vomiting.
Vì bệnh nhân đã nuốt phải chất độc, bác sĩ đã cho dùng thuốc gây nôn để gây nôn.
Phủ định
Although the patient felt nauseous, the doctor did not prescribe an emetic since the cause was unknown.
Mặc dù bệnh nhân cảm thấy buồn nôn, bác sĩ đã không kê đơn thuốc gây nôn vì nguyên nhân chưa được biết.
Nghi vấn
If the child swallowed something dangerous, is it wise to give them an emetic before consulting a medical professional?
Nếu đứa trẻ nuốt phải thứ gì đó nguy hiểm, có nên cho chúng dùng thuốc gây nôn trước khi tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be prescribing an emetic to the patient tomorrow morning.
Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc gây nôn cho bệnh nhân vào sáng ngày mai.
Phủ định
The nurse won't be administering the emetic without the doctor's order.
Y tá sẽ không sử dụng thuốc gây nôn nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Nghi vấn
Will the patient be taking the emetic before or after the surgery?
Bệnh nhân sẽ uống thuốc gây nôn trước hay sau ca phẫu thuật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)