(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cathartic
C1

cathartic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giải tỏa cảm xúc thanh lọc tâm hồn giải tỏa tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cathartic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại sự giải tỏa tâm lý thông qua việc thể hiện mạnh mẽ cảm xúc; gây ra sự thanh lọc.

Definition (English Meaning)

Providing psychological relief through the open expression of strong emotions; causing catharsis.

Ví dụ Thực tế với 'Cathartic'

  • "Crying can be a cathartic experience."

    "Khóc có thể là một trải nghiệm giải tỏa cảm xúc."

  • "Writing in a journal can be a cathartic way to deal with stress."

    "Viết nhật ký có thể là một cách giải tỏa căng thẳng hữu hiệu."

  • "The movie was a cathartic experience, leaving me feeling emotionally drained but also strangely peaceful."

    "Bộ phim là một trải nghiệm giải tỏa cảm xúc, khiến tôi cảm thấy kiệt sức về mặt cảm xúc nhưng cũng bình yên một cách lạ kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cathartic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: catharsis
  • Adjective: cathartic
  • Adverb: cathartically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purging(thanh tẩy)
cleansing(làm sạch)
releasing(giải phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotional release(giải tỏa cảm xúc)
therapy(trị liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Cathartic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cathartic' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc tác phẩm nghệ thuật mang đến sự giải tỏa cảm xúc mạnh mẽ, giúp người trải nghiệm cảm thấy nhẹ nhõm, được giải phóng khỏi những căng thẳng, áp lực dồn nén. Khác với 'therapeutic' (mang tính trị liệu) vốn có mục đích chữa lành, 'cathartic' nhấn mạnh vào quá trình giải phóng cảm xúc tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Dùng 'cathartic for' để chỉ đối tượng hoặc người nhận được lợi ích từ sự giải tỏa cảm xúc. Ví dụ: 'The play was cathartic for the audience.' (Vở kịch mang tính giải tỏa cảm xúc cho khán giả). Dùng 'cathartic to' để chỉ yếu tố gây ra hoặc tạo điều kiện cho sự giải tỏa cảm xúc. Ví dụ: 'Screaming was cathartic to her.' (Việc la hét mang lại sự giải tỏa cho cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cathartic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)