cathartic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cathartic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự giải tỏa tâm lý thông qua việc thể hiện mạnh mẽ cảm xúc; gây ra sự thanh lọc.
Definition (English Meaning)
Providing psychological relief through the open expression of strong emotions; causing catharsis.
Ví dụ Thực tế với 'Cathartic'
-
"Crying can be a cathartic experience."
"Khóc có thể là một trải nghiệm giải tỏa cảm xúc."
-
"Writing in a journal can be a cathartic way to deal with stress."
"Viết nhật ký có thể là một cách giải tỏa căng thẳng hữu hiệu."
-
"The movie was a cathartic experience, leaving me feeling emotionally drained but also strangely peaceful."
"Bộ phim là một trải nghiệm giải tỏa cảm xúc, khiến tôi cảm thấy kiệt sức về mặt cảm xúc nhưng cũng bình yên một cách lạ kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cathartic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catharsis
- Adjective: cathartic
- Adverb: cathartically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cathartic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cathartic' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc tác phẩm nghệ thuật mang đến sự giải tỏa cảm xúc mạnh mẽ, giúp người trải nghiệm cảm thấy nhẹ nhõm, được giải phóng khỏi những căng thẳng, áp lực dồn nén. Khác với 'therapeutic' (mang tính trị liệu) vốn có mục đích chữa lành, 'cathartic' nhấn mạnh vào quá trình giải phóng cảm xúc tức thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'cathartic for' để chỉ đối tượng hoặc người nhận được lợi ích từ sự giải tỏa cảm xúc. Ví dụ: 'The play was cathartic for the audience.' (Vở kịch mang tính giải tỏa cảm xúc cho khán giả). Dùng 'cathartic to' để chỉ yếu tố gây ra hoặc tạo điều kiện cho sự giải tỏa cảm xúc. Ví dụ: 'Screaming was cathartic to her.' (Việc la hét mang lại sự giải tỏa cho cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cathartic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.