(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purge
C1

purge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh trừng tẩy trừ loại bỏ làm sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ, tẩy trừ (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một phẩm chất, tình trạng hoặc cảm giác không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To rid (someone or something) of an unwanted quality, condition, or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Purge'

  • "The new leader decided to purge the party of all disloyal members."

    "Nhà lãnh đạo mới quyết định thanh trừng tất cả các thành viên không trung thành khỏi đảng."

  • "The dictator ordered a brutal purge of his enemies."

    "Nhà độc tài ra lệnh thanh trừng tàn bạo những kẻ thù của mình."

  • "The software helps purge unnecessary files from your computer."

    "Phần mềm giúp loại bỏ các tệp không cần thiết khỏi máy tính của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purge
  • Verb: purge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eliminate(loại bỏ)
eradicate(tiêu diệt) expel(trục xuất)
remove(dỡ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

retain(giữ lại)
include(bao gồm)
accept(chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

cleansing(sự thanh lọc)
catharsis(sự giải tỏa (cảm xúc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như chính trị y học tôn giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Purge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "purge" thường mang ý nghĩa loại bỏ một cách mạnh mẽ, triệt để, đôi khi có tính chất bạo lực hoặc ép buộc. Nó khác với các từ như "remove" hay "eliminate" ở mức độ quyết liệt và thường liên quan đến việc loại bỏ những thứ được coi là có hại hoặc không mong muốn cho một hệ thống hoặc tổ chức. Xét về sắc thái, "purge" mạnh hơn "cleanse" (thanh lọc), "purify" (làm tinh khiết) vì nó không chỉ loại bỏ tạp chất mà còn những phần tử được coi là nguy hiểm hoặc không trung thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

"Purge of": Loại bỏ cái gì đó. Ví dụ: purge the country of corruption. "Purge from": Loại bỏ khỏi đâu đó. Ví dụ: purge someone from the party.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the scandal broke, the company decided to purge all documents related to the corrupt deals so that the public would never find out about them.
Sau khi vụ bê bối nổ ra, công ty quyết định loại bỏ tất cả các tài liệu liên quan đến các giao dịch tham nhũng để công chúng không bao giờ phát hiện ra.
Phủ định
Unless the company actively works to purge its reputation, the damage from the scandal will continue to linger for many years.
Trừ khi công ty tích cực làm việc để thanh lọc danh tiếng của mình, thiệt hại từ vụ bê bối sẽ tiếp tục kéo dài trong nhiều năm.
Nghi vấn
Before the new CEO arrived, did the board consider a complete purge of the management team, although it would be a drastic measure?
Trước khi CEO mới đến, liệu hội đồng quản trị có xem xét việc loại bỏ hoàn toàn đội ngũ quản lý, mặc dù đó sẽ là một biện pháp quyết liệt không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered purging the outdated software to improve efficiency.
Công ty đã cân nhắc loại bỏ phần mềm lỗi thời để nâng cao hiệu quả.
Phủ định
He avoided purging his emotions, leading to internal conflict.
Anh ấy đã tránh trút bỏ cảm xúc của mình, dẫn đến xung đột nội tâm.
Nghi vấn
Do you recommend purging the entire database to fix the corruption issue?
Bạn có đề nghị xóa toàn bộ cơ sở dữ liệu để khắc phục vấn đề hỏng hóc không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government purges corruption, the economy will improve.
Nếu chính phủ loại bỏ tham nhũng, nền kinh tế sẽ được cải thiện.
Phủ định
If the company doesn't purge its inefficient processes, it won't remain competitive.
Nếu công ty không loại bỏ các quy trình kém hiệu quả, nó sẽ không giữ được tính cạnh tranh.
Nghi vấn
Will the new manager purge the underperforming employees if they don't improve?
Liệu người quản lý mới có thanh lọc những nhân viên làm việc kém hiệu quả nếu họ không cải thiện không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party decided to purge its members who were involved in the scandal, didn't they?
Đảng đã quyết định thanh trừng các thành viên liên quan đến vụ bê bối, phải không?
Phủ định
The company didn't purge the outdated data from the system, did it?
Công ty đã không loại bỏ dữ liệu lỗi thời khỏi hệ thống, phải không?
Nghi vấn
They should purge the toxic chemicals from the water supply, shouldn't they?
Họ nên loại bỏ các hóa chất độc hại khỏi nguồn cung cấp nước, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)