purge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ, tẩy trừ (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một phẩm chất, tình trạng hoặc cảm giác không mong muốn.
Definition (English Meaning)
To rid (someone or something) of an unwanted quality, condition, or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Purge'
-
"The new leader decided to purge the party of all disloyal members."
"Nhà lãnh đạo mới quyết định thanh trừng tất cả các thành viên không trung thành khỏi đảng."
-
"The dictator ordered a brutal purge of his enemies."
"Nhà độc tài ra lệnh thanh trừng tàn bạo những kẻ thù của mình."
-
"The software helps purge unnecessary files from your computer."
"Phần mềm giúp loại bỏ các tệp không cần thiết khỏi máy tính của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purge
- Verb: purge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "purge" thường mang ý nghĩa loại bỏ một cách mạnh mẽ, triệt để, đôi khi có tính chất bạo lực hoặc ép buộc. Nó khác với các từ như "remove" hay "eliminate" ở mức độ quyết liệt và thường liên quan đến việc loại bỏ những thứ được coi là có hại hoặc không mong muốn cho một hệ thống hoặc tổ chức. Xét về sắc thái, "purge" mạnh hơn "cleanse" (thanh lọc), "purify" (làm tinh khiết) vì nó không chỉ loại bỏ tạp chất mà còn những phần tử được coi là nguy hiểm hoặc không trung thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Purge of": Loại bỏ cái gì đó. Ví dụ: purge the country of corruption. "Purge from": Loại bỏ khỏi đâu đó. Ví dụ: purge someone from the party.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purge'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the scandal broke, the company decided to purge all documents related to the corrupt deals so that the public would never find out about them.
|
Sau khi vụ bê bối nổ ra, công ty quyết định loại bỏ tất cả các tài liệu liên quan đến các giao dịch tham nhũng để công chúng không bao giờ phát hiện ra. |
| Phủ định |
Unless the company actively works to purge its reputation, the damage from the scandal will continue to linger for many years.
|
Trừ khi công ty tích cực làm việc để thanh lọc danh tiếng của mình, thiệt hại từ vụ bê bối sẽ tiếp tục kéo dài trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Before the new CEO arrived, did the board consider a complete purge of the management team, although it would be a drastic measure?
|
Trước khi CEO mới đến, liệu hội đồng quản trị có xem xét việc loại bỏ hoàn toàn đội ngũ quản lý, mặc dù đó sẽ là một biện pháp quyết liệt không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered purging the outdated software to improve efficiency.
|
Công ty đã cân nhắc loại bỏ phần mềm lỗi thời để nâng cao hiệu quả. |
| Phủ định |
He avoided purging his emotions, leading to internal conflict.
|
Anh ấy đã tránh trút bỏ cảm xúc của mình, dẫn đến xung đột nội tâm. |
| Nghi vấn |
Do you recommend purging the entire database to fix the corruption issue?
|
Bạn có đề nghị xóa toàn bộ cơ sở dữ liệu để khắc phục vấn đề hỏng hóc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government purges corruption, the economy will improve.
|
Nếu chính phủ loại bỏ tham nhũng, nền kinh tế sẽ được cải thiện. |
| Phủ định |
If the company doesn't purge its inefficient processes, it won't remain competitive.
|
Nếu công ty không loại bỏ các quy trình kém hiệu quả, nó sẽ không giữ được tính cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Will the new manager purge the underperforming employees if they don't improve?
|
Liệu người quản lý mới có thanh lọc những nhân viên làm việc kém hiệu quả nếu họ không cải thiện không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party decided to purge its members who were involved in the scandal, didn't they?
|
Đảng đã quyết định thanh trừng các thành viên liên quan đến vụ bê bối, phải không? |
| Phủ định |
The company didn't purge the outdated data from the system, did it?
|
Công ty đã không loại bỏ dữ liệu lỗi thời khỏi hệ thống, phải không? |
| Nghi vấn |
They should purge the toxic chemicals from the water supply, shouldn't they?
|
Họ nên loại bỏ các hóa chất độc hại khỏi nguồn cung cấp nước, phải không? |