(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyriscence
C2

pyriscence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Sự nảy mầm nhờ nhiệt Khả năng nảy mầm sau cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyriscence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà hạt của một số loài thực vật nảy mầm dễ dàng hơn sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, chẳng hạn như nhiệt độ xảy ra trong một đám cháy.

Definition (English Meaning)

The process by which the seeds of certain plants germinate more readily after exposure to high temperatures, such as those experienced during a fire.

Ví dụ Thực tế với 'Pyriscence'

  • "Pyriscence is a crucial adaptation for some plant species in fire-prone ecosystems."

    "Sự nảy mầm nhờ nhiệt là một sự thích nghi quan trọng đối với một số loài thực vật trong các hệ sinh thái dễ bị cháy."

  • "The pyriscence of the seeds ensures that new plants will grow after the fire has cleared the competition."

    "Sự nảy mầm nhờ nhiệt của hạt đảm bảo rằng các cây mới sẽ mọc lên sau khi đám cháy đã loại bỏ các đối thủ cạnh tranh."

  • "Studies have shown that pyriscence is more prevalent in areas with frequent wildfires."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự nảy mầm nhờ nhiệt phổ biến hơn ở những khu vực có cháy rừng thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyriscence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyriscence
  • Adjective: pyriscent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fire-stimulated germination(Sự nảy mầm kích thích bởi lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

serotiny(sự chậm trễ nảy mầm (do vỏ hạt cứng))
fire ecology(sinh thái học lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Địa chất Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Pyriscence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyriscence là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, đặc biệt là trong bối cảnh các hệ sinh thái dễ bị cháy rừng. Nó mô tả sự thích nghi của một số loài thực vật nhất định, nơi lửa đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ sinh sản của chúng. Sự khác biệt chính với các phương pháp nảy mầm thông thường khác là yếu tố nhiệt độ cao đóng vai trò là chất xúc tác chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Pyriscence of seeds": ám chỉ quá trình nảy mầm nhờ nhiệt của hạt. "Pyriscence in plants": ám chỉ hiện tượng nảy mầm nhờ nhiệt nói chung ở thực vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyriscence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)