fire ecology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire ecology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về các tương tác giữa lửa và các sinh vật sống cùng môi trường của chúng.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the interactions between fire and living organisms and their environment.
Ví dụ Thực tế với 'Fire ecology'
-
"Understanding fire ecology is crucial for effective forest management."
"Hiểu biết về sinh thái lửa là rất quan trọng để quản lý rừng hiệu quả."
-
"Fire ecology research helps inform strategies for mitigating the impacts of wildfires."
"Nghiên cứu sinh thái lửa giúp định hình các chiến lược để giảm thiểu tác động của cháy rừng."
-
"The fire ecology of the savanna is adapted to frequent burning."
"Sinh thái lửa của xavan thích nghi với việc đốt thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fire ecology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fire ecology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fire ecology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fire ecology là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp sinh thái học, lâm học, và khoa học đất. Nó nghiên cứu ảnh hưởng của lửa đến các hệ sinh thái, bao gồm cả tác động tích cực (ví dụ: duy trì các loài phụ thuộc vào lửa) và tiêu cực (ví dụ: phá hủy môi trường sống). Nó khác với 'fire management' (quản lý lửa), tập trung vào việc kiểm soát và ngăn chặn cháy rừng để bảo vệ con người và tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fire ecology of': được sử dụng để chỉ sinh thái lửa của một khu vực hoặc hệ sinh thái cụ thể (ví dụ: fire ecology of the boreal forest). 'fire ecology in': được sử dụng để chỉ sinh thái lửa trong một bối cảnh rộng lớn hơn (ví dụ: fire ecology in conservation biology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire ecology'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study fire ecology in the Amazon rainforest next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sinh thái học lửa ở rừng mưa Amazon vào năm tới. |
| Phủ định |
The local community is not going to ignore the importance of fire ecology any longer.
|
Cộng đồng địa phương sẽ không còn phớt lờ tầm quan trọng của sinh thái học lửa nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to implement new policies regarding fire ecology management?
|
Họ có định thực hiện các chính sách mới liên quan đến quản lý sinh thái học lửa không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the year 2050, scientists will have extensively studied fire ecology to understand its long-term effects on forest ecosystems.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sâu rộng về sinh thái học lửa để hiểu những tác động lâu dài của nó đối với các hệ sinh thái rừng. |
| Phủ định |
The government won't have implemented all the fire ecology management plans by the end of next year due to budget constraints.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện tất cả các kế hoạch quản lý sinh thái học lửa vào cuối năm tới do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have published their findings on the impact of controlled burns on fire ecology by the next conference?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã công bố những phát hiện của họ về tác động của việc đốt có kiểm soát đối với sinh thái học lửa vào hội nghị tới không? |