pyrotechnics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyrotechnics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật làm pháo hoa.
Definition (English Meaning)
The art of making fireworks.
Ví dụ Thực tế với 'Pyrotechnics'
-
"The festival concluded with a stunning display of pyrotechnics."
"Lễ hội kết thúc bằng một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục."
-
"The theater company uses pyrotechnics to create dramatic effects on stage."
"Công ty sân khấu sử dụng pháo hoa để tạo ra các hiệu ứng kịch tính trên sân khấu."
-
"He's an expert in the safe handling of pyrotechnics."
"Anh ấy là một chuyên gia về xử lý an toàn pháo hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyrotechnics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyrotechnics
- Adjective: pyrotechnic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyrotechnics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pyrotechnics' thường được sử dụng để chỉ những màn trình diễn pháo hoa phức tạp, công phu và có tính nghệ thuật cao. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các hiệu ứng đặc biệt sử dụng lửa, khói và các chất dễ cháy khác trong biểu diễn sân khấu, điện ảnh hoặc các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in pyrotechnics: sử dụng trong lĩnh vực pháo hoa; with pyrotechnics: sử dụng pháo hoa trong một sự kiện cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyrotechnics'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebration included impressive pyrotechnics.
|
Lễ kỷ niệm bao gồm màn pháo hoa ấn tượng. |
| Phủ định |
Seldom had the audience seen such spectacular pyrotechnic displays.
|
Hiếm khi khán giả được chứng kiến những màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the performance include pyrotechnics, safety measures must be in place.
|
Nếu buổi biểu diễn có pháo hoa, các biện pháp an toàn phải được thực hiện. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved the pyrotechnics display at the festival.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội. |
| Phủ định |
He said that he did not enjoy the pyrotechnic effects in the movie because they were too loud.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích các hiệu ứng pháo hoa trong phim vì chúng quá ồn. |
| Nghi vấn |
They asked if the company used professional pyrotechnics for the show.
|
Họ hỏi liệu công ty có sử dụng pháo hoa chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn hay không. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's fireworks display was more pyrotechnic than last year's.
|
Màn trình diễn pháo hoa năm nay có tính chất pháo hoa hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The small sparklers were less pyrotechnic than the large aerial shells.
|
Những que pháo nhỏ ít có tính chất pháo hoa hơn những quả pháo lớn trên không. |
| Nghi vấn |
Was the grand finale of the show the most pyrotechnic part of the performance?
|
Có phải màn kết hoành tráng của chương trình là phần trình diễn pháo hoa ấn tượng nhất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could understand the science behind pyrotechnics better.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu rõ hơn về khoa học đằng sau kỹ thuật pháo hoa. |
| Phủ định |
If only the city wouldn't ban pyrotechnic displays next year.
|
Giá mà thành phố không cấm các màn trình diễn pháo hoa vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Do you wish the event hadn't included so many dangerous pyrotechnics?
|
Bạn có ước rằng sự kiện đã không bao gồm quá nhiều kỹ thuật pháo hoa nguy hiểm không? |