explosives
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất nổ; vật liệu nổ.
Definition (English Meaning)
A substance or object that can explode.
Ví dụ Thực tế với 'Explosives'
-
"The police found a large quantity of explosives in the suspect's car."
"Cảnh sát đã tìm thấy một lượng lớn chất nổ trong xe của nghi phạm."
-
"The construction company uses explosives to demolish old buildings."
"Công ty xây dựng sử dụng chất nổ để phá dỡ các tòa nhà cũ."
-
"Experts are working to safely dispose of the explosives."
"Các chuyên gia đang làm việc để tiêu hủy chất nổ một cách an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explosives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: explosives
- Adjective: explosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explosives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'explosives' luôn ở dạng số nhiều và chỉ các loại vật liệu có khả năng gây nổ, thường dùng trong quân sự, khai thác mỏ, xây dựng hoặc các mục đích công nghiệp khác. Nó nhấn mạnh tính chất nguy hiểm và sức công phá của các chất này. Nên phân biệt với 'explosive' (tính từ) mô tả đặc tính dễ nổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- with explosives: sử dụng chất nổ (ví dụ: mining with explosives). - in explosives: thành phần trong chất nổ (ví dụ: ingredients in explosives). - of explosives: số lượng, chủng loại chất nổ (ví dụ: a type of explosives).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosives'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, those explosives were incredibly powerful!
|
Chà, những chất nổ đó mạnh mẽ đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, there aren't any explosives here!
|
Ôi không, không có chất nổ nào ở đây cả! |
| Nghi vấn |
My goodness, are those explosives being used safely?
|
Trời ơi, những chất nổ đó có đang được sử dụng một cách an toàn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the controlled demolition, a team of experts searched the site, finding some unexploded explosives, but fortunately, no one was hurt.
|
Sau vụ phá hủy có kiểm soát, một đội chuyên gia đã tìm kiếm địa điểm này, tìm thấy một số chất nổ chưa nổ, nhưng may mắn thay, không ai bị thương. |
| Phủ định |
Considering the highly unstable nature of the materials, the team declared, decisively, that they would not transport the explosives, risking a potential disaster.
|
Xem xét tính chất rất không ổn định của vật liệu, nhóm nghiên cứu đã tuyên bố, một cách dứt khoát, rằng họ sẽ không vận chuyển chất nổ, gây nguy cơ thảm họa tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Given the risks, are the explosive devices, carefully concealed, intended for training, or are they meant for something more sinister?
|
Với những rủi ro như vậy, các thiết bị nổ, được giấu kín cẩn thận, có phải là dành cho huấn luyện, hay chúng có ý nghĩa cho một điều gì đó nham hiểm hơn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bomb squad had known the types of explosives used, they would have diffused it more quickly.
|
Nếu đội xử lý bom đã biết loại chất nổ được sử dụng, họ đã có thể tháo ngòi nổ nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the government had not relaxed security measures at the airport, the explosives wouldn't have been smuggled on board.
|
Nếu chính phủ không nới lỏng các biện pháp an ninh tại sân bay, chất nổ đã không thể lọt lên máy bay. |
| Nghi vấn |
Would the building have collapsed if the explosive device had been detonated inside?
|
Tòa nhà có sụp đổ không nếu thiết bị nổ đã được kích nổ bên trong? |