quadruple
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quadruple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấp bốn lần về số lượng hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
Four times as much or as many.
Ví dụ Thực tế với 'Quadruple'
-
"The company reported a quadruple increase in profits this year."
"Công ty báo cáo lợi nhuận tăng gấp bốn lần trong năm nay."
-
"The population of the town has quadrupled in the last decade."
"Dân số của thị trấn đã tăng gấp bốn lần trong thập kỷ qua."
-
"The company aims to quadruple its market share by next year."
"Công ty đặt mục tiêu tăng gấp bốn lần thị phần vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quadruple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quadruple
- Verb: quadruple
- Adjective: quadruple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quadruple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đáng kể hoặc một số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quadruple'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To quadruple our profits this year is our primary objective.
|
Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng gấp bốn lần lợi nhuận trong năm nay. |
| Phủ định |
They decided not to quadruple the initial investment, considering the risks.
|
Họ quyết định không tăng gấp bốn lần khoản đầu tư ban đầu, vì xem xét rủi ro. |
| Nghi vấn |
Is it really necessary to quadruple the number of employees at this stage?
|
Có thực sự cần thiết phải tăng gấp bốn lần số lượng nhân viên ở giai đoạn này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company announced a quadruple of its profits this year.
|
Công ty thông báo mức lợi nhuận tăng gấp bốn lần trong năm nay. |
| Phủ định |
A quadruple of employees didn't show up to the meeting.
|
Một số lượng nhân viên gấp bốn lần đã không đến cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Is a quadruple enough to compensate for the loss?
|
Liệu số lượng gấp bốn có đủ để bù đắp cho sự mất mát không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will quadruple its profits next year.
|
Công ty sẽ tăng gấp bốn lần lợi nhuận vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to quadruple the production output this quarter.
|
Họ sẽ không tăng gấp bốn lần sản lượng sản xuất trong quý này. |
| Nghi vấn |
Will the team quadruple their efforts to meet the deadline?
|
Liệu nhóm có tăng gấp bốn lần nỗ lực để kịp thời hạn không? |