quintuple
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quintuple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gồm năm phần hoặc gấp năm lần.
Definition (English Meaning)
Consisting of five parts or five times as much.
Ví dụ Thực tế với 'Quintuple'
-
"The company aims to achieve quintuple its current revenue within five years."
"Công ty đặt mục tiêu đạt doanh thu gấp năm lần doanh thu hiện tại trong vòng năm năm."
-
"The city's population has quintupled in the last decade."
"Dân số thành phố đã tăng gấp năm lần trong thập kỷ qua."
-
"The company reported a quintuple increase in profits this quarter."
"Công ty báo cáo mức tăng lợi nhuận gấp năm lần trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quintuple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quintuplet
- Verb: quintuple
- Adjective: quintuple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quintuple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả số lượng, kích thước, hoặc cường độ gấp năm lần so với một giá trị ban đầu. Khác với 'quadruple' (gấp bốn) và 'sextuple' (gấp sáu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quintuple'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to quintuple its profits within the next five years.
|
Công ty đặt mục tiêu tăng gấp năm lần lợi nhuận trong vòng 5 năm tới. |
| Phủ định |
They did not expect the demand for the new product to quintuple so quickly.
|
Họ đã không ngờ nhu cầu cho sản phẩm mới lại tăng nhanh đến mức gấp năm lần. |
| Nghi vấn |
What caused the restaurant's revenue to quintuple in just one year?
|
Điều gì đã khiến doanh thu của nhà hàng tăng gấp năm lần chỉ trong một năm? |