fourfold
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fourfold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấp bốn lần về số lượng hoặc kích thước.
Definition (English Meaning)
Being four times as great or as numerous.
Ví dụ Thực tế với 'Fourfold'
-
"The company reported a fourfold increase in profits this year."
"Công ty đã báo cáo lợi nhuận tăng gấp bốn lần trong năm nay."
-
"The new strategy resulted in a fourfold return on investment."
"Chiến lược mới đã mang lại lợi tức đầu tư gấp bốn lần."
-
"We need a fourfold increase in our efforts to meet the deadline."
"Chúng ta cần tăng gấp bốn lần nỗ lực để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fourfold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fourfold
- Adverb: fourfold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fourfold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fourfold" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đáng kể về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Nó có nghĩa là một cái gì đó đã được nhân lên gấp bốn lần so với giá trị ban đầu của nó. Không giống như "double" hay "triple", "fourfold" nhấn mạnh một sự gia tăng đáng kể và có thể mang một chút tính chất trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fourfold'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Smiths' fourfold increase in income allowed them to buy a new house.
|
Sự tăng gấp bốn lần thu nhập của gia đình Smith cho phép họ mua một ngôi nhà mới. |
| Phủ định |
John and Mary's fourfold investment strategy didn't guarantee a return this year.
|
Chiến lược đầu tư gấp bốn lần của John và Mary đã không đảm bảo lợi nhuận trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is it the children's fourfold share of the inheritance that's causing the dispute?
|
Có phải việc chia thừa kế gấp bốn lần cho những đứa trẻ đang gây ra tranh chấp không? |