quantify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả hoặc đo lường số lượng của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Express or measure the quantity of.
Ví dụ Thực tế với 'Quantify'
-
"It is difficult to quantify the exact impact of the new regulations."
"Rất khó để định lượng tác động chính xác của các quy định mới."
-
"Researchers are trying to quantify the benefits of exercise."
"Các nhà nghiên cứu đang cố gắng định lượng những lợi ích của việc tập thể dục."
-
"We need to quantify the risks involved in this investment."
"Chúng ta cần định lượng những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantification
- Verb: quantify
- Adjective: quantifiable
- Adverb: quantifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'quantify' thường được sử dụng để chỉ việc biến một thứ gì đó trừu tượng hoặc định tính thành một thứ gì đó có thể đo lường và biểu diễn bằng số. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho thông tin trở nên chính xác và khách quan hơn thông qua việc sử dụng số liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Quantify as:** Được sử dụng để chỉ ra cách một cái gì đó được đo lường hoặc biểu diễn dưới dạng số lượng. Ví dụ: 'They tried to quantify customer satisfaction as a percentage.' (Họ đã cố gắng định lượng sự hài lòng của khách hàng dưới dạng phần trăm).
* **Quantify by:** Được sử dụng để chỉ ra phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để đo lường. Ví dụ: 'The impact of the project was quantified by measuring the increase in sales.' (Tác động của dự án được định lượng bằng cách đo lường sự gia tăng doanh số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantify'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had accurately quantified the risks, the city would be better prepared for the disaster now.
|
Nếu các nhà khoa học đã định lượng chính xác các rủi ro, thành phố đã được chuẩn bị tốt hơn cho thảm họa hiện tại. |
| Phủ định |
If the company hadn't attempted to quantify every aspect of its employees' performance, morale wouldn't be so low now.
|
Nếu công ty không cố gắng định lượng mọi khía cạnh trong hiệu suất làm việc của nhân viên, tinh thần làm việc sẽ không thấp như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had used quantifiable data, would their conclusions be more reliable now?
|
Nếu họ đã sử dụng dữ liệu có thể định lượng được, thì kết luận của họ có đáng tin cậy hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the team will have quantified the impact of the new marketing strategy.
|
Đến cuối dự án, nhóm sẽ định lượng được tác động của chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
By next year, they won't have quantifiably improved the system's performance, despite their efforts.
|
Đến năm sau, họ sẽ không cải thiện một cách định lượng được hiệu suất của hệ thống, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have quantified the results of the experiment by the deadline?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã định lượng được kết quả của thí nghiệm trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team has been quantifying the data for the past three months.
|
Đội nghiên cứu đã và đang định lượng dữ liệu trong ba tháng qua. |
| Phủ định |
The company hasn't been quantifiably improving its sales figures despite the new marketing strategy.
|
Công ty đã không cải thiện một cách định lượng doanh số bán hàng mặc dù có chiến lược tiếp thị mới. |
| Nghi vấn |
Has the government been quantifying the impact of the new policy on small businesses?
|
Chính phủ đã và đang định lượng tác động của chính sách mới lên các doanh nghiệp nhỏ phải không? |