(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantitative assessment
C1

quantitative assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá định lượng lượng định đánh giá bằng phương pháp định lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá hoặc xác định số lượng, con số hoặc phạm vi của một thứ gì đó, thường sử dụng các phương pháp số hoặc thống kê.

Definition (English Meaning)

An evaluation or determination of the amount, number, or range of something, typically using numerical or statistical methods.

Ví dụ Thực tế với 'Quantitative assessment'

  • "The research project involved a quantitative assessment of the impact of the new policy."

    "Dự án nghiên cứu bao gồm một đánh giá định lượng về tác động của chính sách mới."

  • "A quantitative assessment of the damage caused by the earthquake was carried out."

    "Một đánh giá định lượng về thiệt hại do trận động đất gây ra đã được thực hiện."

  • "The company uses quantitative assessments to measure employee performance."

    "Công ty sử dụng các đánh giá định lượng để đo lường hiệu suất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

numerical assessment(đánh giá bằng số)
statistical evaluation(đánh giá thống kê)

Trái nghĩa (Antonyms)

qualitative assessment(đánh giá định tính)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
statistical methods(phương pháp thống kê)
measurement(sự đo lường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Giáo dục Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Quantitative assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'quantitative assessment' nhấn mạnh vào việc thu thập và phân tích dữ liệu số để đưa ra đánh giá khách quan và đo lường được. Nó khác với 'qualitative assessment' vốn tập trung vào các khía cạnh chủ quan, phẩm chất, hoặc đặc điểm không đo lường được bằng số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh đang được đánh giá định lượng. Ví dụ: 'quantitative assessment of student performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)