quantitative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, đo lường hoặc được đo lường bằng số lượng của một cái gì đó thay vì chất lượng của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to, measuring, or measured by the quantity of something rather than its quality.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative'
-
"Quantitative research is essential for understanding market trends."
"Nghiên cứu định lượng là cần thiết để hiểu các xu hướng thị trường."
-
"The study used quantitative methods to analyze the data."
"Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp định lượng để phân tích dữ liệu."
-
"We need a quantitative assessment of the damage."
"Chúng ta cần một đánh giá định lượng về thiệt hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quantitative
- Adverb: quantitatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'quantitative' tập trung vào khía cạnh số lượng, đo lường được bằng con số. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê, và phân tích dữ liệu, đối lập với 'qualitative' (định tính) tập trung vào phẩm chất, đặc điểm không đo lường được bằng con số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường là 'quantitative research in...', tức là nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực nào đó. Khi dùng 'of', thường là 'quantitative analysis of...', tức là phân tích định lượng về vấn đề gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.