(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantitative
C1

quantitative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

định lượng thuộc về số lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, đo lường hoặc được đo lường bằng số lượng của một cái gì đó thay vì chất lượng của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to, measuring, or measured by the quantity of something rather than its quality.

Ví dụ Thực tế với 'Quantitative'

  • "Quantitative research is essential for understanding market trends."

    "Nghiên cứu định lượng là cần thiết để hiểu các xu hướng thị trường."

  • "The study used quantitative methods to analyze the data."

    "Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp định lượng để phân tích dữ liệu."

  • "We need a quantitative assessment of the damage."

    "Chúng ta cần một đánh giá định lượng về thiệt hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: quantitative
  • Adverb: quantitatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

measurable(có thể đo lường được)
numerical(bằng số)
mathematical(thuộc về toán học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

statistics(thống kê)
data(dữ liệu)
analysis(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Quantitative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'quantitative' tập trung vào khía cạnh số lượng, đo lường được bằng con số. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê, và phân tích dữ liệu, đối lập với 'qualitative' (định tính) tập trung vào phẩm chất, đặc điểm không đo lường được bằng con số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', thường là 'quantitative research in...', tức là nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực nào đó. Khi dùng 'of', thường là 'quantitative analysis of...', tức là phân tích định lượng về vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)