qualitative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualitative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, đo lường hoặc được đo lường bằng chất lượng của một cái gì đó chứ không phải số lượng của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to, measuring, or measured by the quality of something rather than its quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Qualitative'
-
"Qualitative research explores the 'why' rather than the 'what'."
"Nghiên cứu định tính khám phá 'tại sao' thay vì 'cái gì'."
-
"We conducted qualitative interviews to understand customer perspectives."
"Chúng tôi đã thực hiện các cuộc phỏng vấn định tính để hiểu quan điểm của khách hàng."
-
"The difference between the two products is qualitative, not quantitative."
"Sự khác biệt giữa hai sản phẩm là về chất lượng, không phải về số lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualitative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: qualitative
- Adverb: qualitatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualitative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc điểm, tính chất, phẩm chất. Thường được sử dụng để phân biệt với 'quantitative' (định lượng). Nhấn mạnh vào sự hiểu biết sâu sắc, diễn giải thay vì chỉ đo đếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
qualitative *in* nature (về bản chất định tính); qualitative *of* something (mang tính định tính của cái gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualitative'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Using a qualitative approach, the researchers gained a deeper understanding of the participants' experiences.
|
Sử dụng phương pháp định tính, các nhà nghiên cứu đã có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về trải nghiệm của những người tham gia. |
| Phủ định |
The study, focusing primarily on quantitative data, did not include a qualitative analysis of the customer feedback, and therefore missed valuable insights.
|
Nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào dữ liệu định lượng, không bao gồm phân tích định tính về phản hồi của khách hàng, và do đó bỏ lỡ những hiểu biết giá trị. |
| Nghi vấn |
Considering the limitations, should we, in addition to the quantitative data, gather qualitative data to provide a more complete picture?
|
Xem xét những hạn chế, chúng ta có nên, ngoài dữ liệu định lượng, thu thập dữ liệu định tính để cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in qualitative market research, it will understand customer needs better.
|
Nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu thị trường định tính, họ sẽ hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
If the data isn't qualitatively analyzed, the project may not succeed.
|
Nếu dữ liệu không được phân tích một cách định tính, dự án có thể không thành công. |
| Nghi vấn |
Will the product be successful if we focus on qualitative improvements rather than quantitative ones?
|
Liệu sản phẩm có thành công nếu chúng ta tập trung vào những cải tiến định tính hơn là định lượng? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had focused on the qualitative aspects of the research, we would have understood the customers' needs better.
|
Nếu chúng ta đã tập trung vào các khía cạnh định tính của nghiên cứu, chúng ta đã có thể hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng. |
| Phủ định |
If the company had not conducted a qualitative analysis of the market, they would not have launched such a successful product.
|
Nếu công ty không tiến hành phân tích định tính về thị trường, họ đã không thể tung ra một sản phẩm thành công như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have gained a deeper understanding of the user experience if we had approached the study qualitatively?
|
Liệu chúng ta có thu được sự hiểu biết sâu sắc hơn về trải nghiệm người dùng nếu chúng ta đã tiếp cận nghiên cứu một cách định tính không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, we will have conducted a qualitative analysis of all the data.
|
Đến khi dự án hoàn thành, chúng ta sẽ thực hiện xong phân tích định tính tất cả dữ liệu. |
| Phủ định |
By next year, the company will not have qualitatively improved its customer service, according to current trends.
|
Theo xu hướng hiện tại, đến năm sau, công ty sẽ không cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng một cách định tính. |
| Nghi vấn |
Will the research team have qualitatively assessed the impact of the new policy by the end of the quarter?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có đánh giá định tính tác động của chính sách mới vào cuối quý không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers had been qualitatively analyzing the data for months before they reached a conclusion.
|
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu một cách định tính trong nhiều tháng trước khi họ đi đến kết luận. |
| Phủ định |
The team hadn't been qualitatively assessing the feedback before implementing the changes.
|
Nhóm nghiên cứu đã không đánh giá phản hồi một cách định tính trước khi thực hiện các thay đổi. |
| Nghi vấn |
Had the marketing department been qualitatively researching the target audience's preferences?
|
Bộ phận marketing đã nghiên cứu một cách định tính về sở thích của đối tượng mục tiêu phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' qualitative feedback greatly improved the course.
|
Phản hồi định tính của các sinh viên đã cải thiện đáng kể khóa học. |
| Phủ định |
The company's qualitative analysis didn't reveal any significant issues.
|
Phân tích định tính của công ty đã không phát hiện ra bất kỳ vấn đề đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Is the team's qualitative assessment of the project detailed enough?
|
Đánh giá định tính của nhóm về dự án có đủ chi tiết không? |