(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantization
C1

quantization

noun

Nghĩa tiếng Việt

lượng tử hóa sự lượng tử hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ánh xạ một tập hợp các giá trị liên tục sang một tập hợp các giá trị rời rạc.

Definition (English Meaning)

The process of mapping a continuous set of values to a discrete set of values.

Ví dụ Thực tế với 'Quantization'

  • "The quantization of energy levels is a fundamental concept in quantum mechanics."

    "Sự lượng tử hóa các mức năng lượng là một khái niệm cơ bản trong cơ học lượng tử."

  • "Data compression often involves quantization to reduce the amount of data stored."

    "Nén dữ liệu thường bao gồm việc lượng tử hóa để giảm lượng dữ liệu được lưu trữ."

  • "The effect of quantization on the signal-to-noise ratio was analyzed."

    "Ảnh hưởng của lượng tử hóa lên tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu đã được phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantization
  • Verb: quantize
  • Adjective: quantized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discretization(rời rạc hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sampling(lấy mẫu)
encoding(mã hóa)
digitalization(số hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Xử lý tín hiệu Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Quantization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantization là một quá trình không thể tránh khỏi trong các hệ thống kỹ thuật số do sự hữu hạn về số lượng bit để biểu diễn một giá trị. Nó thường dẫn đến sai số, được gọi là 'lỗi lượng tử' hoặc 'nhiễu lượng tử'. Trong xử lý tín hiệu, quantization được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Quantization of' đề cập đến việc lượng tử hóa một thứ cụ thể. 'Quantization in' thường đề cập đến quantization trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)