quantization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ánh xạ một tập hợp các giá trị liên tục sang một tập hợp các giá trị rời rạc.
Definition (English Meaning)
The process of mapping a continuous set of values to a discrete set of values.
Ví dụ Thực tế với 'Quantization'
-
"The quantization of energy levels is a fundamental concept in quantum mechanics."
"Sự lượng tử hóa các mức năng lượng là một khái niệm cơ bản trong cơ học lượng tử."
-
"Data compression often involves quantization to reduce the amount of data stored."
"Nén dữ liệu thường bao gồm việc lượng tử hóa để giảm lượng dữ liệu được lưu trữ."
-
"The effect of quantization on the signal-to-noise ratio was analyzed."
"Ảnh hưởng của lượng tử hóa lên tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu đã được phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantization
- Verb: quantize
- Adjective: quantized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantization là một quá trình không thể tránh khỏi trong các hệ thống kỹ thuật số do sự hữu hạn về số lượng bit để biểu diễn một giá trị. Nó thường dẫn đến sai số, được gọi là 'lỗi lượng tử' hoặc 'nhiễu lượng tử'. Trong xử lý tín hiệu, quantization được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quantization of' đề cập đến việc lượng tử hóa một thứ cụ thể. 'Quantization in' thường đề cập đến quantization trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.