quell
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dập tắt, đàn áp, trấn áp (ai đó hoặc cái gì đó) bằng vũ lực hoặc quyền lực.
Definition (English Meaning)
To suppress or subdue (someone or something) by force.
Ví dụ Thực tế với 'Quell'
-
"The government used force to quell the rebellion."
"Chính phủ đã sử dụng vũ lực để dập tắt cuộc nổi loạn."
-
"Troops were sent in to quell the unrest."
"Quân đội đã được điều đến để dập tắt tình trạng bất ổn."
-
"She tried to quell her rising panic."
"Cô ấy cố gắng xoa dịu cơn hoảng loạn đang dâng trào của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quell' thường được sử dụng để mô tả việc dập tắt bạo loạn, nổi dậy, hoặc kiểm soát những cảm xúc mạnh mẽ như sự lo lắng, sợ hãi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'calm' hay 'soothe'. 'Quell' ngụ ý việc sử dụng quyền lực hoặc sức mạnh để kiểm soát một tình huống hoặc cảm xúc khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'with', 'quell' thường chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để dập tắt, đàn áp điều gì đó. Ví dụ: 'The police quelled the riot with tear gas.' (Cảnh sát dập tắt cuộc bạo loạn bằng hơi cay.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quell'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police managed to quell the riot after the protesters had been warned several times.
|
Cảnh sát đã cố gắng dập tắt cuộc bạo loạn sau khi những người biểu tình đã được cảnh báo nhiều lần. |
| Phủ định |
The security guards couldn't quell the disturbance until backup arrived because the crowd was too large.
|
Lực lượng bảo vệ không thể dập tắt sự náo loạn cho đến khi lực lượng hỗ trợ đến vì đám đông quá lớn. |
| Nghi vấn |
Will the government be able to quell public discontent before it escalates, even if they offer new policies?
|
Liệu chính phủ có thể xoa dịu sự bất mãn của công chúng trước khi nó leo thang, ngay cả khi họ đưa ra các chính sách mới không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the government quelled the rebellion with force.
|
Than ôi, chính phủ đã dập tắt cuộc nổi loạn bằng vũ lực. |
| Phủ định |
Well, they didn't quell their fears about the future.
|
Chà, họ đã không dập tắt nỗi sợ hãi của họ về tương lai. |
| Nghi vấn |
Oh, will the new measures quell public discontent?
|
Ồ, liệu các biện pháp mới có dập tắt sự bất mãn của công chúng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government must quell the unrest to restore order.
|
Chính phủ phải dập tắt tình trạng bất ổn để khôi phục trật tự. |
| Phủ định |
The police shouldn't quell peaceful protests with force.
|
Cảnh sát không nên đàn áp các cuộc biểu tình ôn hòa bằng vũ lực. |
| Nghi vấn |
Could the negotiators quell the dispute before it escalates?
|
Liệu các nhà đàm phán có thể giải quyết tranh chấp trước khi nó leo thang không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government took decisive steps: quell the riots, restore order, and reassure the public.
|
Chính phủ đã thực hiện các bước quyết định: dập tắt các cuộc bạo loạn, khôi phục trật tự và trấn an công chúng. |
| Phủ định |
The authorities failed in their primary duty: quell the unrest before it escalated.
|
Các nhà chức trách đã thất bại trong nhiệm vụ chính của họ: dập tắt tình trạng bất ổn trước khi nó leo thang. |
| Nghi vấn |
Did the general give a direct order: quell the rebellion by any means necessary?
|
Có phải vị tướng đã ra lệnh trực tiếp: dập tắt cuộc nổi loạn bằng mọi giá? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used force to quell the rebellion.
|
Chính phủ đã sử dụng vũ lực để dập tắt cuộc nổi loạn. |
| Phủ định |
She couldn't quell her anxiety before the exam.
|
Cô ấy không thể xoa dịu sự lo lắng của mình trước kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did the police quell the riot effectively?
|
Cảnh sát đã dập tắt cuộc bạo loạn một cách hiệu quả phải không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government were to offer better social programs, they would quell much of the public discontent.
|
Nếu chính phủ đưa ra các chương trình xã hội tốt hơn, họ sẽ dập tắt phần lớn sự bất mãn của công chúng. |
| Phủ định |
If the police didn't quell the riot immediately, the situation wouldn't be under control.
|
Nếu cảnh sát không dập tắt cuộc bạo loạn ngay lập tức, tình hình sẽ không được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Would the army quell the rebellion if the negotiation failed?
|
Quân đội có dập tắt cuộc nổi dậy nếu đàm phán thất bại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities arrive, the police will have quelled the riot.
|
Vào thời điểm nhà chức trách đến, cảnh sát sẽ dập tắt được cuộc bạo loạn. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have quelled all the rumors surrounding the new product.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ không dập tắt được tất cả những tin đồn xung quanh sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Will the government have quelled the public's fears by the time the new policy is implemented?
|
Liệu chính phủ có dập tắt được nỗi sợ hãi của công chúng vào thời điểm chính sách mới được thực hiện? |