rebellion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebellion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chống đối công khai hoặc bạo lực đối với một chính phủ hoặc người cai trị đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
An act of violent or open resistance to an established government or ruler.
Ví dụ Thực tế với 'Rebellion'
-
"The rebellion against the dictator was brutally suppressed."
"Cuộc nổi dậy chống lại nhà độc tài đã bị đàn áp một cách tàn bạo."
-
"The tax increases triggered widespread rebellion."
"Việc tăng thuế đã gây ra một cuộc nổi loạn lan rộng."
-
"Teenage rebellion is often a way of establishing independence."
"Sự nổi loạn của tuổi thiếu niên thường là một cách để thiết lập sự độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebellion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebellion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rebellion' thường ám chỉ một cuộc nổi dậy có tổ chức nhằm lật đổ quyền lực hiện tại. Nó mạnh hơn 'disobedience' (sự không tuân thủ) và 'protest' (sự phản đối), vì nó bao hàm việc sử dụng vũ lực hoặc các hành động bất hợp pháp khác. Sự khác biệt với 'revolution' (cuộc cách mạng) là 'rebellion' có thể không thành công và không nhất thiết phải thay đổi toàn bộ hệ thống chính trị hoặc xã hội. 'Insurrection' gần nghĩa với 'rebellion', nhưng thường đề cập đến một cuộc nổi dậy ngắn hạn và cục bộ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rebellion against' được sử dụng để chỉ đối tượng mà cuộc nổi dậy nhắm vào (ví dụ: rebellion against the government). 'Rebellion in' được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà cuộc nổi dậy diễn ra (ví dụ: rebellion in the colonies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebellion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.