questionably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questionably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng nghi ngờ hoặc không chắc chắn; một cách đặt ra câu hỏi hoặc nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
In a way that is doubtful or uncertain; in a way that raises questions or doubts.
Ví dụ Thực tế với 'Questionably'
-
"The company's accounting practices are questionably legal."
"Các hoạt động kế toán của công ty có vẻ đáng ngờ về mặt pháp lý."
-
"The evidence presented was questionably reliable."
"Bằng chứng được trình bày có độ tin cậy đáng ngờ."
-
"He obtained the position questionably."
"Anh ta có được vị trí đó một cách đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Questionably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: questionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Questionably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'questionably' thường được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc phẩm chất mà người nói cảm thấy không hoàn toàn đúng đắn, đáng tin cậy hoặc phù hợp. Nó mang sắc thái nghi ngờ, hoài nghi và thường ám chỉ rằng có điều gì đó không ổn hoặc không chắc chắn về điều đang được đề cập đến. 'Questionably' khác với 'doubtfully' ở chỗ nó nhấn mạnh việc gây ra nghi ngờ hơn là chỉ đơn thuần cảm thấy nghi ngờ. Ví dụ, 'He questionably accepted the offer' (Anh ta nhận lời đề nghị một cách đáng ngờ) cho thấy việc anh ta nhận lời đã tạo ra sự nghi ngờ cho người khác về động cơ hoặc tính hợp lệ của việc này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Questionably'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the authenticity of that painting is questionably established.
|
Chà, tính xác thực của bức tranh đó được xác định một cách đáng ngờ. |
| Phủ định |
Honestly, the witness's testimony wasn't questionably presented at all; it was clear and concise.
|
Thành thật mà nói, lời khai của nhân chứng hoàn toàn không được trình bày một cách đáng ngờ; nó rõ ràng và súc tích. |
| Nghi vấn |
So, was his decision questionably motivated, or was there a genuine reason behind it?
|
Vậy, quyết định của anh ấy có động cơ đáng ngờ hay có lý do chính đáng đằng sau nó? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He questionably accepted the offer, despite his reservations.
|
Anh ấy chấp nhận lời đề nghị một cách đáng ngờ, bất chấp những e ngại của mình. |
| Phủ định |
She didn't questionably complete the task; she did it with confidence.
|
Cô ấy không hoàn thành nhiệm vụ một cách đáng ngờ; cô ấy đã làm điều đó với sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Did he questionably agree with the proposal, or did he genuinely support it?
|
Anh ấy có đồng ý một cách đáng ngờ với đề xuất, hay anh ấy thực sự ủng hộ nó? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will questionably launch the new product next quarter, given the current market conditions.
|
Công ty có lẽ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào quý tới, xét đến tình hình thị trường hiện tại. |
| Phủ định |
They are not going to questionably invest in that venture; it's considered too risky.
|
Họ sẽ không đầu tư một cách đáng ngờ vào dự án đó; nó được coi là quá rủi ro. |
| Nghi vấn |
Will he questionably accept the promotion, considering his known reservations about management?
|
Liệu anh ấy có chấp nhận sự thăng chức một cách đáng ngờ không, xét đến những dè dặt đã biết của anh ấy về quản lý? |