dubiously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dubiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghi ngờ, đáng ngờ, hoài nghi.
Definition (English Meaning)
In a doubtful or questionable manner.
Ví dụ Thực tế với 'Dubiously'
-
"He looked at me dubiously when I offered to pay for everything."
"Anh ta nhìn tôi một cách nghi ngờ khi tôi đề nghị trả hết mọi thứ."
-
"The plan was received dubiously by the committee."
"Kế hoạch đã bị ủy ban tiếp nhận một cách nghi ngờ."
-
"She eyed the strange-looking food dubiously."
"Cô ấy nhìn món ăn trông lạ mắt một cách nghi ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dubiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: dubiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dubiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "dubiously" thể hiện một thái độ hoài nghi, không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng về điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động, nói hoặc nhìn, cho thấy sự nghi ngờ của họ. Sự khác biệt tinh tế so với các từ đồng nghĩa như "doubtfully" nằm ở chỗ "dubiously" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không tin tưởng hoặc hoài nghi tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dubiously'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dubiously agreed to the plan, didn't he?
|
Anh ta lưỡng lự đồng ý với kế hoạch, phải không? |
| Phủ định |
She didn't dubiously accept the offer, did she?
|
Cô ấy không chấp nhận lời đề nghị một cách đáng ngờ, phải không? |
| Nghi vấn |
They asked about the situation dubiously, didn't they?
|
Họ đã hỏi về tình hình một cách ngờ vực, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to dubiously accept the offer, fearing hidden consequences.
|
Anh ấy sẽ chấp nhận lời đề nghị một cách đáng ngờ, vì sợ những hậu quả tiềm ẩn. |
| Phủ định |
They are not going to dubiously invest in that company; they've done their research.
|
Họ sẽ không đầu tư vào công ty đó một cách đáng ngờ; họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng rồi. |
| Nghi vấn |
Is she going to dubiously agree with his plan, or will she voice her concerns?
|
Cô ấy sẽ đồng ý với kế hoạch của anh ta một cách đáng ngờ, hay cô ấy sẽ bày tỏ những lo ngại của mình? |