unquestionably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestionably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể nghi ngờ; chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a way that is impossible to doubt; certainly.
Ví dụ Thực tế với 'Unquestionably'
-
"He is unquestionably the best player on the team."
"Anh ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong đội."
-
"The evidence unquestionably proves his guilt."
"Bằng chứng chắc chắn chứng minh tội của anh ta."
-
"She is unquestionably talented."
"Cô ấy chắc chắn có tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestionably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unquestionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquestionably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unquestionably' nhấn mạnh sự chắc chắn và không có khả năng bị phản đối hoặc bác bỏ. Nó mạnh hơn 'certainly' và 'definitely', thường được dùng để thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc khi muốn tránh mọi tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestionably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.