racial discrimination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial discrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đối xử bất công với người khác dựa trên chủng tộc của họ.
Definition (English Meaning)
The act of treating people unfairly based on their race.
Ví dụ Thực tế với 'Racial discrimination'
-
"Racial discrimination is illegal in many countries."
"Phân biệt chủng tộc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia."
-
"The company was accused of racial discrimination in its hiring practices."
"Công ty bị cáo buộc phân biệt chủng tộc trong quy trình tuyển dụng."
-
"Many laws have been enacted to combat racial discrimination."
"Nhiều luật đã được ban hành để chống lại sự phân biệt chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial discrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racial discrimination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial discrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phân biệt đối xử một cách có hệ thống hoặc cá nhân dựa trên chủng tộc. Nó khác với 'prejudice' (thành kiến) vì nó liên quan đến hành động và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Racial discrimination against' thường được dùng để chỉ sự phân biệt đối xử nhắm vào một nhóm chủng tộc cụ thể. 'Racial discrimination in' thường được dùng để chỉ sự phân biệt đối xử trong một lĩnh vực hoặc hệ thống nhất định (ví dụ: việc làm, nhà ở).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial discrimination'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had actively addressed racial discrimination in the past, they would have fostered a more inclusive work environment.
|
Nếu công ty đã chủ động giải quyết vấn đề phân biệt chủng tộc trong quá khứ, họ đã có thể tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập hơn. |
| Phủ định |
If the government hadn't ignored the historical instances of racial discrimination, society wouldn't have suffered from such deep-seated inequalities.
|
Nếu chính phủ không bỏ qua những trường hợp phân biệt chủng tộc trong lịch sử, xã hội đã không phải chịu đựng những bất bình đẳng ăn sâu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the community have healed faster if more people had spoken out against racial discrimination when it occurred?
|
Cộng đồng có thể đã hàn gắn nhanh hơn nếu nhiều người lên tiếng chống lại sự phân biệt chủng tộc khi nó xảy ra không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Racial discrimination is considered a serious human rights violation.
|
Phân biệt chủng tộc được coi là một sự vi phạm nghiêm trọng quyền con người. |
| Phủ định |
Racial discrimination is not tolerated in a fair and just society.
|
Phân biệt chủng tộc không được dung thứ trong một xã hội công bằng và chính trực. |
| Nghi vấn |
Is racial discrimination being addressed effectively by current legislation?
|
Phân biệt chủng tộc có đang được giải quyết một cách hiệu quả bởi luật pháp hiện hành không? |