(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethnic discrimination
C1

ethnic discrimination

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt đối xử dân tộc kỳ thị dân tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đối xử khác biệt với các cá nhân hoặc nhóm dựa trên dân tộc của họ hoặc sự liên kết dân tộc được nhận thức.

Definition (English Meaning)

The act of treating individuals or groups differently based on their ethnicity or perceived ethnic affiliation.

Ví dụ Thực tế với 'Ethnic discrimination'

  • "The report highlighted instances of ethnic discrimination in the workplace."

    "Báo cáo đã làm nổi bật các trường hợp phân biệt đối xử dân tộc tại nơi làm việc."

  • "Ethnic discrimination can limit opportunities for certain groups."

    "Phân biệt đối xử dân tộc có thể hạn chế cơ hội cho một số nhóm nhất định."

  • "Laws are in place to prevent ethnic discrimination in housing."

    "Luật pháp được ban hành để ngăn chặn phân biệt đối xử dân tộc trong nhà ở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

equality(sự bình đẳng)
inclusion(sự hòa nhập)
diversity(sự đa dạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ethnic discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Ethnic discrimination" đề cập đến sự phân biệt đối xử cụ thể dựa trên nguồn gốc dân tộc, văn hóa, quốc tịch hoặc chủng tộc. Nó khác với phân biệt đối xử nói chung ở chỗ nó nhắm mục tiêu các nhóm người cụ thể dựa trên bản sắc dân tộc của họ. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ phân biệt đối xử có hệ thống trong các thể chế đến các hành vi thành kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

"against" thường được dùng để chỉ đối tượng bị phân biệt đối xử (ví dụ: ethnic discrimination against minorities). "in" thường được dùng để chỉ bối cảnh mà sự phân biệt đối xử xảy ra (ví dụ: ethnic discrimination in employment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic discrimination'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because ethnic discrimination is illegal, many companies have diversity training programs.
Bởi vì phân biệt đối xử dân tộc là bất hợp pháp, nhiều công ty có các chương trình đào tạo về sự đa dạng.
Phủ định
Unless we actively combat ethnic discrimination, society will not progress towards true equality.
Trừ khi chúng ta chủ động chống lại sự phân biệt đối xử dân tộc, xã hội sẽ không tiến bộ hướng tới sự bình đẳng thực sự.
Nghi vấn
If there is ethnic discrimination in the workplace, should employees report it to human resources?
Nếu có sự phân biệt đối xử dân tộc tại nơi làm việc, nhân viên có nên báo cáo cho bộ phận nhân sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)