segregation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân biệt chủng tộc, sự cách ly, sự phân ly; hành động hoặc trạng thái tách biệt ai đó hoặc cái gì đó khỏi những người hoặc vật khác hoặc bị tách biệt.
Definition (English Meaning)
The action or state of setting someone or something apart from other people or things or being set apart.
Ví dụ Thực tế với 'Segregation'
-
"Racial segregation was a major issue in the United States for many years."
"Sự phân biệt chủng tộc là một vấn đề lớn ở Hoa Kỳ trong nhiều năm."
-
"The segregation of schools based on race was declared unconstitutional."
"Việc phân biệt các trường học dựa trên chủng tộc đã bị tuyên bố là vi hiến."
-
"Religious segregation can lead to conflict and misunderstanding."
"Sự phân biệt tôn giáo có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segregation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: segregation
- Verb: segregate
- Adjective: segregated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segregation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phân biệt đối xử có hệ thống dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc các đặc điểm khác. Nó khác với 'separation' ở chỗ 'segregation' thường chỉ sự phân ly không công bằng và áp đặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Segregation of' đề cập đến hành động hoặc quá trình tách biệt. Ví dụ: 'the segregation of black and white students'. 'Segregation in' đề cập đến sự tồn tại của sự phân biệt đối xử trong một khu vực, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'segregation in housing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.