(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ramify
C1

ramify

verb

Nghĩa tiếng Việt

phân nhánh chia nhánh lan rộng phát triển phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân nhánh, chia thành nhiều nhánh hoặc nhánh con.

Definition (English Meaning)

To divide or spread out into branches or subdivisions.

Ví dụ Thực tế với 'Ramify'

  • "The plant's root system ramifies deeply into the soil."

    "Hệ thống rễ của cây phân nhánh sâu vào lòng đất."

  • "Bureaucracy often ramifies, creating complex and inefficient systems."

    "Quan liêu thường phân nhánh, tạo ra các hệ thống phức tạp và kém hiệu quả."

  • "The issue has ramified into numerous related problems."

    "Vấn đề đã phân nhánh thành vô số vấn đề liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ramify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ramify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

branch(phân nhánh)
diverge(phân kỳ)
spread(lan rộng)
extend(mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

converge(hội tụ)
unify(thống nhất)
consolidate(củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Toán học Luật pháp Ngôn ngữ học (chung)

Ghi chú Cách dùng 'Ramify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ramify' thường được dùng để mô tả sự phát triển phức tạp, sự lan rộng của một hệ thống hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh quá trình chia nhỏ và phát triển từ một nguồn gốc ban đầu. Không giống như 'branch', 'ramify' hàm ý một quá trình liên tục và phức tạp hơn là chỉ đơn thuần tạo ra một vài nhánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through

"Ramify into": Diễn tả sự phân nhánh thành các bộ phận cụ thể. Ví dụ: 'The river ramifies into several streams.' (Con sông chia thành nhiều dòng suối nhỏ). "Ramify through": Diễn tả sự lan rộng, ảnh hưởng tới nhiều khu vực. Ví dụ: 'The consequences of the decision ramified through the entire organization.' (Hậu quả của quyết định lan rộng khắp cả tổ chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramify'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company's operations ramify too quickly, its management becomes decentralized.
Nếu hoạt động của một công ty phát triển quá nhanh, việc quản lý sẽ trở nên phân quyền.
Phủ định
If you don't prune a rose bush, its branches don't ramify neatly.
Nếu bạn không tỉa một bụi hoa hồng, các nhánh của nó sẽ không phát triển gọn gàng.
Nghi vấn
If a river meets an obstacle, does it ramify into smaller streams?
Nếu một con sông gặp chướng ngại vật, nó có phân nhánh thành các dòng suối nhỏ hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the existing bureaucracy will have been ramifying for years, making it difficult to streamline.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, bộ máy quan liêu hiện tại sẽ đã mở rộng chi nhánh trong nhiều năm, gây khó khăn cho việc hợp lý hóa.
Phủ định
The company won't have been ramifying its product line into unrelated markets; it will have been focusing on its core competencies.
Công ty sẽ không mở rộng dòng sản phẩm của mình sang các thị trường không liên quan; nó sẽ tập trung vào các năng lực cốt lõi của mình.
Nghi vấn
Will the investigation have been ramifying into multiple departments by the end of the week?
Liệu cuộc điều tra có mở rộng sang nhiều phòng ban vào cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)