ransack
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ransack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lục soát, cướp phá, tìm kiếm kỹ lưỡng (để trộm hoặc tìm cái gì đó)
Definition (English Meaning)
to go through a place or container stealing things and causing damage
Ví dụ Thực tế với 'Ransack'
-
"The burglars ransacked the house, looking for jewelry and cash."
"Những tên trộm đã lục soát ngôi nhà, tìm kiếm đồ trang sức và tiền mặt."
-
"The office had been ransacked, with papers scattered everywhere."
"Văn phòng đã bị lục soát, với giấy tờ vứt vương vãi khắp nơi."
-
"They ransacked his drawers looking for the key."
"Họ lục lọi các ngăn kéo của anh ta để tìm chìa khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ransack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ransack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ransack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ransack' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động tìm kiếm một cách bạo lực và gây thiệt hại. Khác với 'search' (tìm kiếm) đơn thuần, 'ransack' nhấn mạnh sự hỗn loạn và mục đích xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ransack for something' nghĩa là lục soát một nơi nào đó để tìm kiếm cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ransack'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They ransacked the house looking for the stolen jewels.
|
Họ lục soát ngôi nhà để tìm những viên ngọc bị đánh cắp. |
| Phủ định |
We didn't ransack their office; we only looked for the documents we needed.
|
Chúng tôi đã không lục soát văn phòng của họ; chúng tôi chỉ tìm những tài liệu chúng tôi cần. |
| Nghi vấn |
Did anyone ransack your room while you were away?
|
Có ai lục soát phòng của bạn khi bạn đi vắng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If burglars ransack a house, they often leave it in a state of complete disarray.
|
Nếu bọn trộm lục soát một ngôi nhà, chúng thường để nó trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn. |
| Phủ định |
If the police ransack a suspect's home, they don't always find the evidence they are looking for.
|
Nếu cảnh sát lục soát nhà của một nghi phạm, họ không phải lúc nào cũng tìm thấy bằng chứng mà họ đang tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
If someone ransacks a store, do they usually target the cash register first?
|
Nếu ai đó lục soát một cửa hàng, họ thường nhắm vào máy tính tiền trước tiên phải không? |