(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ransack
C1

ransack

verb

Nghĩa tiếng Việt

lục soát cướp phá xáo trộn để tìm kiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ransack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lục soát, cướp phá, tìm kiếm kỹ lưỡng (để trộm hoặc tìm cái gì đó)

Definition (English Meaning)

to go through a place or container stealing things and causing damage

Ví dụ Thực tế với 'Ransack'

  • "The burglars ransacked the house, looking for jewelry and cash."

    "Những tên trộm đã lục soát ngôi nhà, tìm kiếm đồ trang sức và tiền mặt."

  • "The office had been ransacked, with papers scattered everywhere."

    "Văn phòng đã bị lục soát, với giấy tờ vứt vương vãi khắp nơi."

  • "They ransacked his drawers looking for the key."

    "Họ lục lọi các ngăn kéo của anh ta để tìm chìa khóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ransack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ransack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plunder(cướp bóc) pillage(cướp phá)
loot(hôi của)
rummage(lục lọi)
comb(tìm kiếm kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Phạm tội Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Ransack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ransack' thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động tìm kiếm một cách bạo lực và gây thiệt hại. Khác với 'search' (tìm kiếm) đơn thuần, 'ransack' nhấn mạnh sự hỗn loạn và mục đích xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'ransack for something' nghĩa là lục soát một nơi nào đó để tìm kiếm cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ransack'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They ransacked the house looking for the stolen jewels.
Họ lục soát ngôi nhà để tìm những viên ngọc bị đánh cắp.
Phủ định
We didn't ransack their office; we only looked for the documents we needed.
Chúng tôi đã không lục soát văn phòng của họ; chúng tôi chỉ tìm những tài liệu chúng tôi cần.
Nghi vấn
Did anyone ransack your room while you were away?
Có ai lục soát phòng của bạn khi bạn đi vắng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If burglars ransack a house, they often leave it in a state of complete disarray.
Nếu bọn trộm lục soát một ngôi nhà, chúng thường để nó trong tình trạng hỗn loạn hoàn toàn.
Phủ định
If the police ransack a suspect's home, they don't always find the evidence they are looking for.
Nếu cảnh sát lục soát nhà của một nghi phạm, họ không phải lúc nào cũng tìm thấy bằng chứng mà họ đang tìm kiếm.
Nghi vấn
If someone ransacks a store, do they usually target the cash register first?
Nếu ai đó lục soát một cửa hàng, họ thường nhắm vào máy tính tiền trước tiên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)