pillage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pillage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp bóc, tước đoạt một nơi, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc bạo loạn.
Definition (English Meaning)
The act of looting or plundering a place, especially during a war or riot.
Ví dụ Thực tế với 'Pillage'
-
"The city suffered extensive pillage during the invasion."
"Thành phố đã phải chịu cảnh cướp bóc trên diện rộng trong cuộc xâm lược."
-
"The barbarians pillaged the Roman settlements."
"Những người man rợ đã cướp bóc các khu định cư La Mã."
-
"The museum was pillaged during the riots."
"Viện bảo tàng đã bị cướp bóc trong các cuộc bạo loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pillage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pillage
- Verb: pillage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pillage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pillage' nhấn mạnh hành động bạo lực và bất hợp pháp để chiếm đoạt tài sản. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột hoặc các tình huống hỗn loạn khác. Khác với 'loot' (cướp bóc), 'pillage' mang tính chất quy mô lớn và có hệ thống hơn, thường liên quan đến việc phá hủy và chiếm giữ cả một khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' (trong suốt): ám chỉ hành động cướp bóc diễn ra trong quá trình chiến tranh hoặc bạo loạn. 'After' (sau): ám chỉ hành động cướp bóc diễn ra sau khi một khu vực bị chiếm đóng hoặc tàn phá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pillage'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army admitted to pillaging the village after the battle.
|
Quân đội thừa nhận đã cướp bóc ngôi làng sau trận chiến. |
| Phủ định |
The government does not tolerate pillaging by its soldiers.
|
Chính phủ không dung thứ cho việc binh lính của mình cướp bóc. |
| Nghi vấn |
Do you recall pillaging any historical sites during your travels?
|
Bạn có nhớ đã cướp bóc bất kỳ di tích lịch sử nào trong chuyến du lịch của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Vikings pillage a village, the villagers often become poor.
|
Nếu người Viking cướp phá một ngôi làng, dân làng thường trở nên nghèo khó. |
| Phủ định |
If a town has strong defenses, invaders don't pillage it easily.
|
Nếu một thị trấn có hệ thống phòng thủ mạnh, quân xâm lược không dễ dàng cướp phá nó. |
| Nghi vấn |
If a city falls to invaders, do they pillage the treasury?
|
Nếu một thành phố thất thủ trước quân xâm lược, họ có cướp phá kho bạc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Vikings will be pillaging the coastal villages tomorrow.
|
Ngày mai những người Viking sẽ đi cướp bóc các ngôi làng ven biển. |
| Phủ định |
The soldiers won't be pillaging the town after the battle; they have strict orders.
|
Những người lính sẽ không cướp bóc thị trấn sau trận chiến; họ có những mệnh lệnh nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Will they be pillaging the temple when we arrive?
|
Liệu họ có đang cướp bóc ngôi đền khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Vikings had pillaged the village before the king's army arrived.
|
Người Viking đã cướp bóc ngôi làng trước khi quân đội của nhà vua đến. |
| Phủ định |
They had not pillaged the temple, respecting its sacred status.
|
Họ đã không cướp bóc ngôi đền, tôn trọng địa vị thiêng liêng của nó. |
| Nghi vấn |
Had the soldiers pillaged the town by the time the ceasefire was announced?
|
Liệu binh lính đã cướp bóc thị trấn vào thời điểm lệnh ngừng bắn được công bố chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barbarian horde had been pillaging the countryside for weeks before the king's army arrived.
|
Đám rợ mọi đã cướp bóc vùng nông thôn hàng tuần trước khi quân đội của nhà vua đến. |
| Phủ định |
The villagers hadn't been pillaging each other's homes; they were working together to rebuild after the storm.
|
Dân làng đã không cướp bóc nhà của nhau; họ đang cùng nhau xây dựng lại sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Had the invaders been pillaging the ancient city for long when reinforcements arrived?
|
Những kẻ xâm lược đã cướp bóc thành phố cổ trong bao lâu thì quân tiếp viện đến? |