proportion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần, tỷ lệ, hoặc số lượng được xem xét trong mối quan hệ so sánh với tổng thể.
Definition (English Meaning)
A part, share, or number considered in comparative relation to a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Proportion'
-
"The proportion of women in management is still relatively small."
"Tỷ lệ phụ nữ trong ban quản lý vẫn còn tương đối nhỏ."
-
"A large proportion of the population lives in cities."
"Một tỷ lệ lớn dân số sống ở các thành phố."
-
"The meal was inexpensive in proportion to the quality."
"Bữa ăn có giá cả phải chăng tương xứng với chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proportion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proportion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proportion' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ định lượng giữa các phần của một cái gì đó và tổng thể của nó. Nó nhấn mạnh sự cân đối, hài hòa hoặc tương quan giữa các thành phần. Khác với 'percentage' (phần trăm), 'proportion' có thể ám chỉ mối quan hệ rộng hơn, không nhất thiết phải là phần trăm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'proportion of' được dùng để chỉ tỷ lệ của một phần so với tổng thể (e.g., 'the proportion of students'). 'proportion to' chỉ sự tương quan trực tiếp (e.g., 'effort in proportion to results'). 'in proportion' chỉ sự cân xứng, hài hòa (e.g., 'buildings in proportion').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.