(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proportion
B2

proportion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỉ lệ phần sự cân xứng sự tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần, tỷ lệ, hoặc số lượng được xem xét trong mối quan hệ so sánh với tổng thể.

Definition (English Meaning)

A part, share, or number considered in comparative relation to a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Proportion'

  • "The proportion of women in management is still relatively small."

    "Tỷ lệ phụ nữ trong ban quản lý vẫn còn tương đối nhỏ."

  • "A large proportion of the population lives in cities."

    "Một tỷ lệ lớn dân số sống ở các thành phố."

  • "The meal was inexpensive in proportion to the quality."

    "Bữa ăn có giá cả phải chăng tương xứng với chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proportion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ratio(tỉ số)
percentage(phần trăm)
fraction(phân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Proportion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proportion' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ định lượng giữa các phần của một cái gì đó và tổng thể của nó. Nó nhấn mạnh sự cân đối, hài hòa hoặc tương quan giữa các thành phần. Khác với 'percentage' (phần trăm), 'proportion' có thể ám chỉ mối quan hệ rộng hơn, không nhất thiết phải là phần trăm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

'proportion of' được dùng để chỉ tỷ lệ của một phần so với tổng thể (e.g., 'the proportion of students'). 'proportion to' chỉ sự tương quan trực tiếp (e.g., 'effort in proportion to results'). 'in proportion' chỉ sự cân xứng, hài hòa (e.g., 'buildings in proportion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)