raynaud's phenomenon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raynaud's phenomenon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó một số vùng của cơ thể, chẳng hạn như ngón tay và ngón chân, cảm thấy tê và lạnh khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
A condition in which some areas of the body, such as the fingers and toes, feel numb and cold in response to cold temperatures or stress.
Ví dụ Thực tế với 'Raynaud's phenomenon'
-
"She experiences Raynaud's phenomenon when she goes outside in the winter."
"Cô ấy trải qua hiện tượng Raynaud khi cô ấy ra ngoài vào mùa đông."
-
"Raynaud's phenomenon can be triggered by emotional stress."
"Hiện tượng Raynaud có thể bị kích hoạt bởi căng thẳng cảm xúc."
-
"Symptoms of Raynaud's phenomenon include cold and numb fingers."
"Các triệu chứng của hiện tượng Raynaud bao gồm ngón tay lạnh và tê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raynaud's phenomenon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: raynaud's phenomenon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raynaud's phenomenon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiện tượng Raynaud là một phản ứng quá mức của mạch máu, đặc biệt là ở các chi, đối với lạnh hoặc căng thẳng. Nó có thể là nguyên phát (không rõ nguyên nhân) hoặc thứ phát (liên quan đến một bệnh lý khác như lupus hoặc xơ cứng bì).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In response to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra hiện tượng, ví dụ: "Raynaud's phenomenon occurs in response to cold."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raynaud's phenomenon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.