(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raynaud's phenomenon
C1

raynaud's phenomenon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng Raynaud bệnh Raynaud (ít chính xác hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raynaud's phenomenon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng trong đó một số vùng của cơ thể, chẳng hạn như ngón tay và ngón chân, cảm thấy tê và lạnh khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng.

Definition (English Meaning)

A condition in which some areas of the body, such as the fingers and toes, feel numb and cold in response to cold temperatures or stress.

Ví dụ Thực tế với 'Raynaud's phenomenon'

  • "She experiences Raynaud's phenomenon when she goes outside in the winter."

    "Cô ấy trải qua hiện tượng Raynaud khi cô ấy ra ngoài vào mùa đông."

  • "Raynaud's phenomenon can be triggered by emotional stress."

    "Hiện tượng Raynaud có thể bị kích hoạt bởi căng thẳng cảm xúc."

  • "Symptoms of Raynaud's phenomenon include cold and numb fingers."

    "Các triệu chứng của hiện tượng Raynaud bao gồm ngón tay lạnh và tê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raynaud's phenomenon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: raynaud's phenomenon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Raynaud's syndrome(Hội chứng Raynaud)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vasospasm(co thắt mạch máu)
ischemia(thiếu máu cục bộ) lupus(lupus ban đỏ)
scleroderma(xơ cứng bì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Raynaud's phenomenon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng Raynaud là một phản ứng quá mức của mạch máu, đặc biệt là ở các chi, đối với lạnh hoặc căng thẳng. Nó có thể là nguyên phát (không rõ nguyên nhân) hoặc thứ phát (liên quan đến một bệnh lý khác như lupus hoặc xơ cứng bì).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in response to

"In response to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra hiện tượng, ví dụ: "Raynaud's phenomenon occurs in response to cold."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raynaud's phenomenon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)