(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ischemia
C1

ischemia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu máu cục bộ tình trạng thiếu máu cục bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ischemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu máu cục bộ, là sự giảm lưu lượng máu đến một cơ quan hoặc một phần của cơ thể, đặc biệt là cơ tim.

Definition (English Meaning)

An inadequate blood supply to an organ or part of the body, especially the heart muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Ischemia'

  • "Myocardial ischemia can lead to chest pain."

    "Thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến đau ngực."

  • "The patient was diagnosed with bowel ischemia."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị thiếu máu cục bộ ruột."

  • "Prolonged ischemia can cause irreversible damage."

    "Thiếu máu cục bộ kéo dài có thể gây ra tổn thương không hồi phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ischemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ischemia
  • Adjective: ischemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ischemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ischemia thường là kết quả của sự tắc nghẽn động mạch, co thắt mạch máu hoặc cả hai. Nó có thể gây ra tổn thương hoặc rối loạn chức năng của mô bị ảnh hưởng. Khác với infarction (nhồi máu), ischemia không nhất thiết dẫn đến chết mô ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài có thể dẫn đến nhồi máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Ischemia of [organ/part of body]’: Chỉ rõ cơ quan hoặc bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu máu cục bộ. Ví dụ: ischemia of the brain.
‘Ischemia in [organ/part of body]’: Tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào vị trí xảy ra tình trạng thiếu máu cục bộ. Ví dụ: ischemia in the lower limbs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ischemia'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding prolonged ischemia is crucial for preventing permanent tissue damage.
Tránh thiếu máu cục bộ kéo dài là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương mô vĩnh viễn.
Phủ định
He doesn't risk experiencing ischemia by maintaining a healthy lifestyle.
Anh ấy không mạo hiểm bị thiếu máu cục bộ bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh.
Nghi vấn
Is understanding the causes of ischemia essential for medical professionals?
Có phải việc hiểu các nguyên nhân gây thiếu máu cục bộ là điều cần thiết cho các chuyên gia y tế không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's history revealed a potential cause of ischemia.
Tiền sử của bệnh nhân cho thấy một nguyên nhân tiềm ẩn gây thiếu máu cục bộ.
Phủ định
Hardly had the ischemic attack subsided than the patient experienced another episode.
Vừa khi cơn thiếu máu cục bộ giảm bớt thì bệnh nhân lại trải qua một đợt khác.
(Vị trí vocab_tab4_inline)