re-emergence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-emergence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái xuất hiện; quá trình trở nên hữu hình hoặc quan trọng trở lại sau một thời gian bị che giấu hoặc lãng quên.
Definition (English Meaning)
The process of becoming visible or important again after a period of being hidden or forgotten.
Ví dụ Thực tế với 'Re-emergence'
-
"The re-emergence of traditional crafts has been a welcome trend."
"Sự tái xuất hiện của các nghề thủ công truyền thống là một xu hướng đáng mừng."
-
"Scientists are studying the re-emergence of the virus."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tái xuất hiện của virus."
-
"The re-emergence of interest in vintage clothing is quite noticeable."
"Sự tái xuất hiện mối quan tâm đến quần áo cổ điển khá là đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Re-emergence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: re-emergence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Re-emergence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của một vấn đề, xu hướng, hoặc một thực thể nào đó sau một giai đoạn suy giảm hoặc vắng bóng. Nó nhấn mạnh sự quay trở lại một cách đáng chú ý, thường sau một thời gian dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng tái xuất hiện (ví dụ: the re-emergence of a disease). * **in:** Thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự tái xuất hiện diễn ra (ví dụ: the re-emergence of vinyl records in the music industry). * **from:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà sự tái xuất hiện bắt nguồn từ (ví dụ: re-emergence from obscurity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-emergence'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are eager to witness the re-emergence of the species after years of conservation efforts.
|
Các nhà khoa học rất háo hức chứng kiến sự tái xuất hiện của loài này sau nhiều năm nỗ lực bảo tồn. |
| Phủ định |
It is crucial not to dismiss the potential for the re-emergence of old conflicts in the region.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua khả năng tái xuất hiện của các cuộc xung đột cũ trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Are we prepared for the re-emergence of the economic challenges we faced a decade ago?
|
Chúng ta đã sẵn sàng cho sự tái xuất hiện của những thách thức kinh tế mà chúng ta đã phải đối mặt một thập kỷ trước chưa? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the re-emergence of vinyl records is truly surprising!
|
Ồ, sự tái xuất hiện của đĩa vinyl thật sự đáng ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Well, the re-emergence of that fashion trend isn't appealing to everyone.
|
Chà, sự tái xuất hiện của xu hướng thời trang đó không hấp dẫn tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Hey, is the re-emergence of interest in classic literature a good thing?
|
Này, sự tái xuất hiện của sự quan tâm đến văn học cổ điển có phải là một điều tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the environmental policies had been stricter, the re-emergence of endangered species would have been more noticeable.
|
Nếu các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, sự tái xuất hiện của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã đáng chú ý hơn. |
| Phủ định |
If the government had not invested in conservation efforts, the re-emergence of the forest after the fire would not have been possible.
|
Nếu chính phủ không đầu tư vào các nỗ lực bảo tồn, sự tái sinh của khu rừng sau vụ cháy đã không thể xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the city have celebrated the re-emergence of artistic culture if the local council had not supported the arts programs?
|
Liệu thành phố có ăn mừng sự tái xuất hiện của văn hóa nghệ thuật nếu hội đồng địa phương không hỗ trợ các chương trình nghệ thuật không? |