(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-emergence
C1

re-emergence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tái xuất hiện sự hồi sinh sự trỗi dậy trở lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-emergence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái xuất hiện; quá trình trở nên hữu hình hoặc quan trọng trở lại sau một thời gian bị che giấu hoặc lãng quên.

Definition (English Meaning)

The process of becoming visible or important again after a period of being hidden or forgotten.

Ví dụ Thực tế với 'Re-emergence'

  • "The re-emergence of traditional crafts has been a welcome trend."

    "Sự tái xuất hiện của các nghề thủ công truyền thống là một xu hướng đáng mừng."

  • "Scientists are studying the re-emergence of the virus."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tái xuất hiện của virus."

  • "The re-emergence of interest in vintage clothing is quite noticeable."

    "Sự tái xuất hiện mối quan tâm đến quần áo cổ điển khá là đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-emergence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: re-emergence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resurgence(sự hồi sinh)
revival(sự phục hưng)
reappearance(sự tái hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappearance(sự biến mất)
decline(sự suy giảm)
waning(sự tàn lụi)

Từ liên quan (Related Words)

renaissance(sự phục hưng (văn hóa, nghệ thuật))
rebirth(sự tái sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Re-emergence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả sự trở lại của một vấn đề, xu hướng, hoặc một thực thể nào đó sau một giai đoạn suy giảm hoặc vắng bóng. Nó nhấn mạnh sự quay trở lại một cách đáng chú ý, thường sau một thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng tái xuất hiện (ví dụ: the re-emergence of a disease). * **in:** Thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự tái xuất hiện diễn ra (ví dụ: the re-emergence of vinyl records in the music industry). * **from:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà sự tái xuất hiện bắt nguồn từ (ví dụ: re-emergence from obscurity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-emergence'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are eager to witness the re-emergence of the species after years of conservation efforts.
Các nhà khoa học rất háo hức chứng kiến sự tái xuất hiện của loài này sau nhiều năm nỗ lực bảo tồn.
Phủ định
It is crucial not to dismiss the potential for the re-emergence of old conflicts in the region.
Điều quan trọng là không được bỏ qua khả năng tái xuất hiện của các cuộc xung đột cũ trong khu vực.
Nghi vấn
Are we prepared for the re-emergence of the economic challenges we faced a decade ago?
Chúng ta đã sẵn sàng cho sự tái xuất hiện của những thách thức kinh tế mà chúng ta đã phải đối mặt một thập kỷ trước chưa?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the re-emergence of vinyl records is truly surprising!
Ồ, sự tái xuất hiện của đĩa vinyl thật sự đáng ngạc nhiên!
Phủ định
Well, the re-emergence of that fashion trend isn't appealing to everyone.
Chà, sự tái xuất hiện của xu hướng thời trang đó không hấp dẫn tất cả mọi người.
Nghi vấn
Hey, is the re-emergence of interest in classic literature a good thing?
Này, sự tái xuất hiện của sự quan tâm đến văn học cổ điển có phải là một điều tốt không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the environmental policies had been stricter, the re-emergence of endangered species would have been more noticeable.
Nếu các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, sự tái xuất hiện của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã đáng chú ý hơn.
Phủ định
If the government had not invested in conservation efforts, the re-emergence of the forest after the fire would not have been possible.
Nếu chính phủ không đầu tư vào các nỗ lực bảo tồn, sự tái sinh của khu rừng sau vụ cháy đã không thể xảy ra.
Nghi vấn
Would the city have celebrated the re-emergence of artistic culture if the local council had not supported the arts programs?
Liệu thành phố có ăn mừng sự tái xuất hiện của văn hóa nghệ thuật nếu hội đồng địa phương không hỗ trợ các chương trình nghệ thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)