rebirth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebirth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái sinh; quá trình được sinh ra lần nữa hoặc tái sinh (chủ yếu trong tôn giáo và triết học).
Definition (English Meaning)
The process of being born again or reincarnated.
Ví dụ Thực tế với 'Rebirth'
-
"Many religions believe in the concept of rebirth."
"Nhiều tôn giáo tin vào khái niệm tái sinh."
-
"The artist's work represents a rebirth of classical techniques."
"Tác phẩm của nghệ sĩ tượng trưng cho sự hồi sinh của các kỹ thuật cổ điển."
-
"She saw her divorce as a rebirth, a chance to start over."
"Cô ấy xem việc ly hôn như một sự tái sinh, một cơ hội để bắt đầu lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebirth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebirth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebirth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rebirth' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo (đặc biệt là Phật giáo và Hindu giáo) để chỉ sự tái sinh của linh hồn sau khi chết. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các ngữ cảnh mang tính ẩn dụ để chỉ sự hồi sinh, phục hưng, hoặc một sự thay đổi lớn mang tính tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rebirth of' thường chỉ sự tái sinh của một cái gì đó (ví dụ: 'rebirth of hope'). 'rebirth into' thường chỉ sự tái sinh vào một trạng thái hoặc hình thức mới (ví dụ: 'rebirth into a new life').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebirth'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Believing in rebirth offers comfort to many facing mortality.
|
Tin vào sự tái sinh mang lại sự an ủi cho nhiều người khi đối mặt với cái chết. |
| Phủ định |
Not experiencing a sense of rebirth after a major life change can be disheartening.
|
Không trải qua cảm giác tái sinh sau một thay đổi lớn trong cuộc sống có thể gây nản lòng. |
| Nghi vấn |
Is anticipating a personal rebirth influencing their decisions in the present?
|
Liệu việc dự đoán một sự tái sinh cá nhân có ảnh hưởng đến các quyết định của họ trong hiện tại không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly believed in rebirth, I would live my life with greater purpose.
|
Nếu tôi thực sự tin vào sự tái sinh, tôi sẽ sống cuộc đời mình với mục đích lớn hơn. |
| Phủ định |
If I didn't fear death, I wouldn't need to contemplate rebirth so much.
|
Nếu tôi không sợ cái chết, tôi sẽ không cần phải suy ngẫm về sự tái sinh nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel less anxious about the future if you believed in rebirth?
|
Bạn có cảm thấy bớt lo lắng về tương lai hơn không nếu bạn tin vào sự tái sinh? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many cultures, rebirth is believed to be granted after death, symbolizing a new beginning.
|
Trong nhiều nền văn hóa, sự tái sinh được tin là ban cho sau khi chết, tượng trưng cho một khởi đầu mới. |
| Phủ định |
The concept of rebirth is not accepted by everyone as a literal truth; it is often seen as a metaphor.
|
Khái niệm về sự tái sinh không được mọi người chấp nhận như một sự thật theo nghĩa đen; nó thường được xem như một phép ẩn dụ. |
| Nghi vấn |
Is rebirth considered a fundamental tenet in certain Eastern religions?
|
Liệu sự tái sinh có được coi là một nguyên lý cơ bản trong một số tôn giáo phương Đông? |