resurgence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resurgence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trỗi dậy, phục hưng, hồi sinh sau một thời kỳ suy yếu, ít hoạt động, ít phổ biến hoặc ít xảy ra.
Definition (English Meaning)
An increase or revival after a period of little activity, popularity, or occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Resurgence'
-
"There has been a resurgence in interest in vinyl records."
"Đã có sự trỗi dậy trở lại trong sự quan tâm đến đĩa than."
-
"The city is experiencing a resurgence of tourism."
"Thành phố đang trải qua một sự phục hưng của ngành du lịch."
-
"The resurgence of interest in folk music is remarkable."
"Sự trỗi dậy của sự quan tâm đến nhạc dân gian thật đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resurgence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resurgence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resurgence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resurgence' mang ý nghĩa về một sự phục hồi mạnh mẽ, có thể là của một phong trào, xu hướng, hoặc thậm chí một căn bệnh. Nó thường ngụ ý rằng điều gì đó đã từng suy yếu hoặc biến mất, nhưng giờ đây đang trở lại với sức mạnh mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- resurgence in': Sự trỗi dậy trong một lĩnh vực cụ thể.
'- resurgence of': Sự trỗi dậy của một cái gì đó (ví dụ: một phong trào, một xu hướng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resurgence'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the resurgence of vinyl records continues is surprising to many.
|
Việc sự trỗi dậy của đĩa than tiếp tục khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the resurgence of interest in classic literature will last is not yet clear.
|
Liệu sự hồi sinh mối quan tâm đến văn học cổ điển có kéo dài hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What caused the sudden resurgence of traditional crafts is still a mystery.
|
Điều gì gây ra sự trỗi dậy đột ngột của nghề thủ công truyền thống vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government invested more in the arts, there would be a resurgence of interest in classical music.
|
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào nghệ thuật, sẽ có sự trỗi dậy trở lại của sự quan tâm đến nhạc cổ điển. |
| Phủ định |
If the local economy weren't so weak, we wouldn't see such a lack of resurgence in small businesses.
|
Nếu nền kinh tế địa phương không quá yếu, chúng ta sẽ không thấy sự thiếu hụt sự phục hồi của các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Would there be a resurgence of tourism if the city cleaned up its beaches?
|
Liệu có sự phục hồi của du lịch nếu thành phố dọn dẹp các bãi biển của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be experiencing a resurgence of tourism next summer.
|
Thành phố sẽ trải qua một sự phục hồi của ngành du lịch vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
The economy won't be seeing a resurgence in growth until next year.
|
Nền kinh tế sẽ không chứng kiến sự phục hồi tăng trưởng cho đến năm sau. |
| Nghi vấn |
Will there be a resurgence of interest in classical music among young people?
|
Liệu có sự trỗi dậy trở lại về sự quan tâm đến nhạc cổ điển trong giới trẻ không? |