(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reachability
C1

reachability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tiếp cận tính khả thi tiếp cận tầm với phạm vi tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reachability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất có thể đạt được; khả năng có thể được tiếp cận hoặc liên lạc.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being reachable; the ability to be reached or contacted.

Ví dụ Thực tế với 'Reachability'

  • "The reachability of the server was tested to ensure uninterrupted service."

    "Khả năng tiếp cận của máy chủ đã được kiểm tra để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn."

  • "The reachability analysis of the network showed several vulnerabilities."

    "Phân tích khả năng tiếp cận của mạng cho thấy một số lỗ hổng."

  • "High reachability is crucial for a successful marketing campaign."

    "Khả năng tiếp cận cao là rất quan trọng đối với một chiến dịch tiếp thị thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reachability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reachability
  • Adjective: reachable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessibility(khả năng tiếp cận)
availability(tính khả dụng)
connectability(khả năng kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

connectivity(khả năng kết nối)
network(mạng lưới)
graph theory(lý thuyết đồ thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Mạng lưới

Ghi chú Cách dùng 'Reachability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reachability thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong khoa học máy tính và lý thuyết đồ thị, để chỉ khả năng truy cập một nút hoặc trạng thái từ một nút hoặc trạng thái khác. Nó nhấn mạnh khả năng kết nối hoặc truy cập chứ không chỉ là sự tồn tại của một đường dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"Reachability of" thường được sử dụng để chỉ tính chất có thể tiếp cận của một đối tượng. Ví dụ, "reachability of a website". "Reachability to" có thể được sử dụng để chỉ khả năng tiếp cận đối với một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể, ví dụ: "reachability to remote servers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reachability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)