reactively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bị động; hành động đáp lại một tình huống hoặc sự kiện thay vì tạo ra hoặc kiểm soát nó.
Definition (English Meaning)
In a reactive manner; acting in response to a situation or event rather than creating or controlling it.
Ví dụ Thực tế với 'Reactively'
-
"The company reacted reactively to the market changes, which led to significant losses."
"Công ty đã phản ứng một cách bị động với những thay đổi của thị trường, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"Instead of planning ahead, they dealt with problems reactively."
"Thay vì lên kế hoạch trước, họ giải quyết các vấn đề một cách bị động."
-
"The government reactively implemented new policies after the scandal broke."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới một cách bị động sau khi vụ bê bối nổ ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: react
- Adjective: reactive
- Adverb: reactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reactively' thường được dùng để mô tả hành động đáp trả lại một tác nhân bên ngoài, thiếu tính chủ động. Khác với 'proactively', 'reactively' nhấn mạnh vào việc phản ứng sau khi sự việc đã xảy ra. Cần phân biệt sắc thái này với 'responsively' (đáp ứng), ám chỉ phản hồi nhanh chóng và phù hợp, nhưng không nhất thiết thiếu tính chủ động như 'reactively'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reactively to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà hành động phản ứng hướng đến. Ví dụ: 'They reacted reactively to the crisis.' (Họ đã phản ứng một cách bị động với cuộc khủng hoảng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.