(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ titrant
C1

titrant

noun

Nghĩa tiếng Việt

dung dịch chuẩn độ chất chuẩn độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Titrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dung dịch có nồng độ đã biết, được thêm vào một dung dịch khác để xác định nồng độ của một chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

A solution of known concentration, which is added to another solution to determine the concentration of a particular substance.

Ví dụ Thực tế với 'Titrant'

  • "The titrant used in this experiment was hydrochloric acid."

    "Titrant được sử dụng trong thí nghiệm này là axit clohydric."

  • "The chemist carefully added the titrant to the flask."

    "Nhà hóa học cẩn thận thêm titrant vào bình."

  • "The concentration of the titrant must be known precisely for accurate results."

    "Nồng độ của titrant phải được biết chính xác để có kết quả chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Titrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: titrant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

standard solution(dung dịch chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Titrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Titrant là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học định lượng, đặc biệt trong chuẩn độ (titration). Nó dùng để chỉ dung dịch được sử dụng để phản ứng với chất phân tích (analyte) để xác định nồng độ của chất phân tích đó. Sự lựa chọn titrant phụ thuộc vào phản ứng hóa học cụ thể đang được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Titrant of' thường được sử dụng để mô tả loại titrant (ví dụ: 'a titrant of sodium hydroxide'). 'Titrant in' có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, ví dụ 'the role of the titrant in the titration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Titrant'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist carefully adds the titrant to the solution.
Nhà hóa học cẩn thận thêm chất chuẩn độ vào dung dịch.
Phủ định
The technician does not use enough titrant for an accurate result.
Kỹ thuật viên không sử dụng đủ chất chuẩn độ để có kết quả chính xác.
Nghi vấn
Does the analyst need more titrant to complete the titration?
Nhà phân tích có cần thêm chất chuẩn độ để hoàn thành quá trình chuẩn độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)