real estate market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real estate market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường bất động sản, nơi diễn ra các hoạt động mua bán đất đai và các công trình xây dựng.
Definition (English Meaning)
The buying and selling of land and buildings.
Ví dụ Thực tế với 'Real estate market'
-
"The real estate market is booming in many urban areas."
"Thị trường bất động sản đang bùng nổ ở nhiều khu vực thành thị."
-
"Experts predict a slowdown in the real estate market next year."
"Các chuyên gia dự đoán sự suy giảm trong thị trường bất động sản vào năm tới."
-
"Investing in the real estate market can be a profitable venture."
"Đầu tư vào thị trường bất động sản có thể là một dự án kinh doanh có lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real estate market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real estate market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real estate market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình hình kinh doanh, giá cả, và các xu hướng liên quan đến bất động sản. Nó bao gồm cả nhà ở, đất đai thương mại, và các loại hình bất động sản khác. Khác với 'property market', 'real estate market' nhấn mạnh hơn vào yếu tố đất đai và các công trình xây dựng gắn liền với đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the real estate market' (trong thị trường bất động sản): Chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào thị trường. Ví dụ: 'Many investors are active in the real estate market.'
- 'of the real estate market' (của thị trường bất động sản): Chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của thị trường. Ví dụ: 'The volatility of the real estate market can be concerning.'
- 'for the real estate market' (cho thị trường bất động sản): Chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ của một hành động. Ví dụ: 'New regulations are being developed for the real estate market.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real estate market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.