(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial property
B2

commercial property

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất động sản thương mại tài sản thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial property'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất đai và các tòa nhà được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh.

Definition (English Meaning)

Land and buildings that are used for business activities.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial property'

  • "The company is planning to invest in commercial property in the city center."

    "Công ty đang lên kế hoạch đầu tư vào bất động sản thương mại ở trung tâm thành phố."

  • "The value of commercial property has increased significantly in recent years."

    "Giá trị của bất động sản thương mại đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."

  • "They specialize in the management of commercial property."

    "Họ chuyên về quản lý bất động sản thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial property'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commercial property (không đếm được)
  • Adjective: commercial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business property(bất động sản kinh doanh)
income property(bất động sản tạo thu nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercial property'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'commercial property' dùng để chỉ các loại bất động sản được sử dụng cho mục đích thương mại, ví dụ như văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, khách sạn. Nó khác với 'residential property' (bất động sản nhà ở) được sử dụng cho mục đích sinh sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'In' thường được dùng để chỉ vị trí: 'The business is located in a commercial property.' ('For' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'This property is for commercial use.' ('Of' thường được dùng để chỉ bản chất của tài sản: 'The lease of the commercial property.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial property'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)