housing market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Housing market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường kinh tế, nơi nhà ở và căn hộ được mua bán.
Definition (English Meaning)
The economic environment in which houses and apartments are bought and sold.
Ví dụ Thực tế với 'Housing market'
-
"The housing market is showing signs of recovery."
"Thị trường nhà ở đang có dấu hiệu phục hồi."
-
"The government is trying to stimulate the housing market."
"Chính phủ đang cố gắng kích thích thị trường nhà ở."
-
"High interest rates are impacting the housing market."
"Lãi suất cao đang tác động đến thị trường nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Housing market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: housing market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Housing market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'housing market' đề cập đến toàn bộ hoạt động mua bán, cho thuê và đầu tư vào nhà ở. Nó chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như lãi suất, tình hình kinh tế, chính sách của chính phủ và nhân khẩu học. Khác với 'real estate market', 'housing market' tập trung cụ thể vào nhà ở, trong khi 'real estate market' bao gồm cả đất đai, nhà xưởng, văn phòng... Thường được dùng để chỉ tình hình chung của thị trường nhà ở chứ không phải một giao dịch cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the housing market' (trong thị trường nhà ở - chỉ vị trí hoặc tham gia vào). 'of the housing market' (của thị trường nhà ở - chỉ thuộc tính, đặc điểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Housing market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.